Từ vựng nói về các hoạt động hằng ngày bằng tiếng Anh là kiến thức cơ bản và cần thiết trong giao tiếp hàng ngày của mỗi người. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ các từ vựng thông dụng cũng như cách phát âm chính xác của chúng. Vậy nên, trong bài viết dưới đây, Edupace sẽ bật mí danh sách từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày thông dụng mà bạn có thể sử dụng.
>>>> Xem thêm: 10 group học tiếng Anh miễn phí, chất lượng cho mọi lứa tuổi
1. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thường ngày
Học từ vựng qua hoạt động hàng ngày là cách nâng cao kiến thức ngoại ngữ được rất nhiều người áp dụng. Dưới đây là các hoạt động hằng ngày bằng tiếng Anh mà bạn cần nắm rõ.
1.1 Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thường ngày ở nhà
Dưới đây là các hoạt động hằng ngày bằng tiếng Anh ở nhà mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Washing face | /ˈwɒʃ.ɪŋ feɪs/ | Rửa mặt |
Wake up |
/weɪk ʌp/ | Thức dậy |
Washing hair | /ˈwɒʃ.ɪŋ heər/ | Gội đầu |
Get out of bed | /ɡɛt aʊt ʌv bɛd/ | Rời khỏi giường |
Washing hands | /ˈwɒʃ.ɪŋ hændz/ | Rửa tay |
Drying hair | /draɪ ɪŋ heər/ | Sấy tóc |
Listen to music | /ˈlɪsən tu ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc |
Brushing hair | /brʌʃ ɪŋ heər/ | Chải đầu |
Watch TV | /wɒtʃ ˈtiːˈviː/ | Xem TV |
Comb hair | /koʊm hɛr/ | Chải tóc |
Gardening | /ˈɡɑrdnɪŋ/ | Làm vườn |
Shave | /ʃeɪv/ | Cạo râu |
Yawn | /jɔn/ | Ngáp |
Washing clothes | /ˈwɒʃ.ɪŋ kləʊðz/ | Giặt quần áo |
Exercise | /ˈɛksərsaɪz/ | Tập thể dục thể thao |
Take out the rubbish | /teɪk aʊt ði ˈrʌbɪʃ/ | Đổ rác |
Take a shower | /teɪk ə ʃaʊər/ | Tắm vòi hoa sen |
Cleaning | /ˈklinɪŋ/ | Dọn dẹp |
Eat breakfast | /meik ‘brekfəst/ | Ăn sáng |
Brushing teeth | /brʌʃɪŋ tiːθ/ | Đánh răng |
Read a book | /riːd ə bʊk/ | Đọc sách |
Cutting nails | /ˈkʌt.ɪŋ neɪlz/ | Cắt móng tay |
Get dressed | /ɡɛt drɛst/ | Mặc quần áo |
Cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | Nấu món ăn |
Go to bed | /goʊ tu bɛd/ | Đi ngủ |
>>>> Xem thêm: 7 Cách Học 100 Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày, Bạn Biết Chưa?
1.2 Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động vui chơi, thể thao
Ngoài những từ vựng chỉ các hoạt động hàng ngày ở nhà, trong tiếng Anh còn có rất nhiều các từ vựng chỉ các hoạt động vui chơi, thể thao như:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Go for a run | /goʊ fɔr eɪ rʌn/ | Chạy bộ |
Hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪθ frɛndz/ | Đi chơi với bạn |
Go shopping | /goʊ ˈʃɑpɪŋ/ | Đi mua sắm |
Drive a car | /draɪv eɪ kɑr/ | Lái ô tô |
Go dancing | /gəʊ ˈdɑːnsɪŋ/ | Khiêu vũ |
Play baseball | /pleɪ ˈbeɪsbɔːl/ | Chơi bóng chày |
Go parachuting | /gəʊ ˈpærəʃuːtɪŋ/ | Nhảy dù |
Skip rope | /skɪp rəʊp/ | Nhảy dây |
Go on a picnic |
/goʊ ɑn eɪ ˈpɪkˌnɪk/ | Đi dã ngoại |
Go for a swim | /goʊ fɔr eɪ swɪm/ | Đi bơi |
Play football | /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ | Chơi bóng đá |
Play chess | /pleɪ ʧɛs/ | Chơi cờ vua |
Ride a bike | /raɪd ə baɪk/ | Đạp xe |
Go hiking | /gəʊ ˈhaɪkɪŋ/ | Trượt tuyết |
Take a taxi |
/teɪk eɪ ˈtæksi/ | Bắt xe ta-xi |
Go jogging | /gəʊ ˈʤɒgɪŋ/ | Đi bộ, đi dạo |
Go to the market | /goʊ tu ði ˈmɑrkɪt/ | Đi chợ |
Play badminton | /pleɪ ˈbædmɪntən/ | Chơi cầu lông |
Walk the dog | /wɔk ði dɔg/ | Dắt chó đi dạo |
Take a bus | /teɪk eɪ bʌs/ | Bắt xe buýt |
Play snooker | /pleɪ ˈsnuːkə/ | Chơi bi-a |
Go to school | /goʊ tu skul/ | Đi học |
Play tennis | /pleɪ ˈtɛnɪs/ | Chơi quần vợt |
Play sports | /pleɪ spɔːts/ | Chơi thể thao |
Go horse-riding | /gəʊ hɔːs-ˈraɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
Ride a bike | /raɪd eɪ baɪk/ | Đi xe đạp |
Play volleyball | /pleɪ ˈbædmɪntən/ | Chơi bóng chuyền |
Wait for a bus | /weɪt fɔr eɪ bʌs/ | Đợi xe buýt |
Go windsurfing | /gəʊ ˈwɪndˌsɜːfɪŋ/ | Lướt sóng |
>>>> Xem thêm: Bố cục viết thư bằng tiếng anh cho người mới bắt đầu
2. Các trạng từ chỉ tần suất các hoạt động thường ngày
Ngoài việc học những từ vựng về các hoạt động hằng ngày bằng tiếng Anh thì trong giao tiếp bạn cần tìm hiểu và nắm rõ các trạng từ chỉ tần suất của hàng động. Thông thường, những trạng từ được dùng phổ biến bao gồm:
- Always (ˈɔːlweɪz): Luôn luôn
- Sometimes (ˈsʌmtaɪmz): Thỉnh thoảng
- Often/Frequently (ˈɒf(ə)n/ˈfriːkwəntli): Thường thường
- Usually (ˈjuːʒuəli): Thông thường
- Occasionally (əˈkeɪʒnəli): Đôi khi, đôi lúc
- Rarely (ˈrerli): Hiếm khi
- Seldom ( ˈsɛldəm): Hiếm khi
- Never (ˈnevər): Không bao giờ
- Hardly ever (ˈhɑːdli ˈɛvə): Hầu như không bao giờ
>>>> Xem thêm: 5 bất lợi của việc học online bằng tiếng Anh mà bạn nên biết
3. Các mẫu câu tiếng Anh về các hoạt động thường ngày
Để miêu tả, diễn đạt các hoạt động thường ngày bằng tiếng Anh, chúng ta cần kết hợp song song giữa các từ vựng và cấu trúc thì hiện tại đơn. Một vài mẫu câu tiếng Anh về hoạt động hàng ngày các bạn có thể tham khảo như sau:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I usually wake up at 7:30 | Tôi thường thức dậy lúc 7:30 |
I brush my teeth and wash my face every day | Tôi đánh răng và rửa mặt mỗi ngày |
I brush my teeth every morning | Tôi đánh răng vào mỗi buổi sáng |
I usually have breakfast with toast and coffee. | Tôi thường ăn sáng với bánh mì và uống cà phê |
I go to work at 8:00 AM | Tôi đi làm vào lúc 8 giờ sáng |
I study English for two hours every afternoon | Tôi học tiếng Anh hai tiếng mỗi buổi chiều |
We should exercise regularly | Chúng ta nên tập thể dục thường xuyên |
I have a meeting at 10:00 AM | Tôi có một cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng |
I like to read books in my free time | Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh |
I usually watch TV after dinner | Tôi thường xem TV sau bữa tối |
On weekends, I often go hiking with my friends | Vào cuối tuần, tôi thường đi leo núi với bạn bè |
I do the laundry every Sunday | Tôi giặt đồ vào mỗi chủ nhật |
I clean the house on Saturday mornings | Tôi dọn dẹp nhà cửa vào sáng thứ Bảy |
I cook dinner for my family | Tôi nấu bữa tối cho gia đình |
I take a shower before going to bed | Tôi tắm trước khi đi ngủ |
I usually relax by listening to music | Tôi thường thư giãn bằng cách nghe nhạc |
I go to bed at 10:30 PM | Tôi đi ngủ lúc 10 giờ 30 tối |
I rarely use my phone at night before I go to bed | Tôi hiếm khi dùng điện thoại vào buổi tối trước khi đi ngủ |
Bài viết liên quan:
- Tải Ngay 15 App Luyện Viết Tiếng Anh Miễn Phí Tốt Nhất
- Bật mí ngay 10 slogan tiếng Anh hài hước được ưa chuộng nhất
- Nên học tiếng Anh bao nhiêu giờ một ngày? Những lưu ý khi học
- “Chống Liệt” Với Loạt Mẹo Khoanh Trắc Nghiệm Tiếng Anh
- 7 Lợi Ích Của Việc Đọc Sách Bằng Tiếng Anh
Trên đây là từ vựng về các hoạt động hằng ngày bằng tiếng Anh thông dụng mà các bạn có thể tham khảo. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp nâng cao trình độ tiếng Anh cũng như tự tin hơn trong giao tiếp. Cuối cùng, đừng quên truy cập Edupace để cập nhật thêm những từ vựng cũng như những thông tin bổ ích khác nhé!