Site icon Edupace

50+ từ vựng các kỹ năng trong tiếng Anh phổ biến hiện nay

Từ vựng về chức vụ trong trường bằng tiếng Anh

Từ vựng về chức vụ trong trường bằng tiếng Anh

Kỹ năng là yếu tố quan trọng, quyết định sự thành công trong cuộc sống của mỗi chúng ta. Bên cạnh đó, chúng xuất hiện rất nhiều khi con người giao tiếp tiếng Anh vậy nhau. Do đó việc nắm những từ vựng chỉ các kỹ năng trong tiếng Anh là rất cần thiết. Vậy nên, nếu như các bạn đang tìm hiểu về kiến thức này hãy tham khảo ngay bài viết sau của Edupace nhé.

>>>> Xem thêm: 10 group học tiếng Anh miễn phí, chất lượng cho mọi lứa tuổi

1. Từ vựng các kỹ năng trong cuộc sống đời thường

Từ vựng các kỹ năng trong cuộc sống đời thường

Trong giao tiếp thông thường, các từ vựng về kỹ năng thường xuyên được sử dụng sẽ bao gồm:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
learning skill /ˈlɜːnɪŋ/ kỹ năng học hỏi
academic skill /ˌækəˈdemɪk/ kỹ năng học thuật
interpersonal skill /ˌɪntəˈpɜːsənl/ kỹ năng kết nối
influencing skills /ˈɪn.flu.əns skɪl/ Kỹ năng gây ảnh hưởng
comprehension skill /ˌkɒmprɪˈhenʃən/ kỹ năng bao quát toàn diện
organizational skill /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl/ kỹ năng tổ chức
research skill /rɪˈsɜːʧ/ kỹ năng nghiên cứu
questioning skill /ˈkwesʧənɪŋ/ kỹ năng đưa ra câu hỏi
risk-taking skill /ˈrɪsk teɪkɪŋ/ kỹ năng giải quyết khủng hoảng

>>>> Xem thêm: Tổng hợp các kiến thức Tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc

2. Các kỹ năng trong tiếng Anh liên quan đến công việc

Các kỹ năng trong tiếng Anh liên quan đến công việc

Khi viết CV hoặc giao tiếp, để miêu tả các kỹ năng liên quan đến công việc của mình, bạn có thể tham khảo các từ vựng kỹ năng sau:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Communication skills /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən skɪl/ Kỹ năng giao tiếp
Decision-making skills /dɪˈsɪʒ·ənˌmeɪ·kɪŋ skɪl/ Kỹ năng đưa ra quyết định
Quantitative skills /ˈkwɒn.tɪ.tə.tɪv skɪl/ Kỹ năng định lượng
Independent Work Skills /ˌɪndɪˈpendənt wɜːrk skɪl/ Kỹ năng làm việc độc lập
Computer skills /kəmˈpjuː.tər skɪl / Kỹ năng vi tính
Creative skills /kriˈeɪtɪv skɪl / Kỹ năng tư duy sáng tạo
Leadership skills /ˈliː.də.ʃɪp skɪl/ Kỹ năng lãnh đạo
Training skills /ˈtreɪ.nɪŋ skɪl/ Kỹ năng đào tạo
Presentation skills /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən skɪl/ Kỹ năng thuyết trình
Critical thinking skills /ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ skɪl/ Kỹ năng phản biện
Sales skills /seɪlz skɪl/ Kỹ năng bán hàng
Analytical Skills /ˌænəˈlɪtɪkl skɪl/ Kỹ năng phân tích
Time management skills /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt skɪl/ Kỹ năng quản lý thời gian
Event management skills /ɪˈvent ˈmæn.ɪdʒ.mənt skɪl/ Kỹ năng quản lí sự kiện
Multitasking Skills /ˌmʌltiˈtæskɪŋ skɪl/ Kỹ năng đa nhiệm
Project Management Skills /ˈprɑːdʒekt ˈmænɪdʒmənt skɪl/ Kỹ năng quản lý dự án
Negotiation skills /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən skɪl/ Kỹ năng đàm phán
Internet Users Skills /ˈɪn.tə.net ˈjuː.zər  skɪl/ Kỹ năng sử dụng các ứng dụng mạng
Written skills /ˈrɪt.ən skɪl/ Kỹ năng viết
Active Listening Skills /ˈæktɪv ˈlɪsn skɪl/ Kỹ năng lắng nghe
Public-speaking skills /ˈpʌb.lɪk ‘spiː.kɪŋ skɪl/ Kỹ năng nói trước đám đông
Conflict Management Skills /ˈkɑːnflɪkt ˈmænɪdʒmənt skɪl/ Kỹ năng quản lý xung đột
Financial Management Skills /faɪˈnænʃl ˈmænɪdʒmənt skɪl/ Kỹ năng quản lý tài chính
Problem-solving skills /ˈprɒb.ləm sɒlvɪŋ skɪl/ Kỹ năng giải quyết vấn đề
Adaptability Skills /əˌdæptəˈbɪləti skɪl/ Kỹ năng thích nghi
Collaboration skills / kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən skɪl/ Kỹ năng làm việc nhóm
Organizational Skills /ˌɔːrɡənəˈzeɪʃənl skɪl/ Kỹ năng tổ chức
Report Writing Skills /rɪˈpɔːrt ˈraɪtɪŋ skɪl/ Kỹ năng viết báo cáo

>>>> Xem thêm: Cách viết mẫu thư tín thương mại tiếng anh đơn giản

3. Các mẫu câu sử dụng từ vựng các kỹ năng trong tiếng Anh

Các mẫu câu sử dụng từ vựng các kỹ năng trong tiếng Anh

Để giúp các bạn có thể nhớ và phân biệt các từ vựng về kỹ năng trong tiếng Anh, chúng tôi sẽ bật mí những mẫu câu sau:

Từ vựng chỉ kỹ năng Mẫu câu Dịch nghĩa
Communication Skills She has excellent communication skills, which help her collaborate effectively with the team. Cô ấy có kỹ năng giao tiếp xuất sắc, điều này giúp cô ấy hợp tác hiệu quả với đội nhóm.
Time Management Skills Good time management skills are essential for meeting deadlines in a fast-paced environment. Kỹ năng quản lý thời gian tốt là cần thiết để hoàn thành các thời hạn trong môi trường làm việc nhanh.
Teamwork Skills Teamwork skills are crucial in achieving the company’s goals. Kỹ năng làm việc nhóm rất quan trọng để đạt được các mục tiêu của công ty
Leadership Skills He demonstrated strong leadership skills by guiding the project to success. Anh ấy đã thể hiện kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ bằng cách dẫn dắt dự án đến thành công.
Problem-Solving Skills Her problem-solving skills allowed her to find innovative solutions quickly. Kỹ năng giải quyết vấn đề của cô ấy đã giúp cô ấy tìm ra các giải pháp sáng tạo một cách nhanh chóng.
Analytical Skills Analytical skills are important for making data-driven decisions. Kỹ năng phân tích rất quan trọng để đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu.
Creativity Skills His creativity skills brought fresh ideas to the marketing campaign. Kỹ năng sáng tạo của anh ấy đã mang đến những ý tưởng mới cho chiến dịch tiếp thị.
Negotiation Skills Effective negotiation skills can lead to better business deals. Kỹ năng đàm phán hiệu quả có thể dẫn đến các giao dịch kinh doanh tốt hơn.
Decision-Making Skills Strong decision-making skills are necessary for managers in critical situations. Kỹ năng ra quyết định mạnh mẽ là cần thiết cho các nhà quản lý trong những tình huống quan trọng.
Presentation Skills Her presentation skills impressed the clients during the meeting. Kỹ năng thuyết trình của cô ấy đã gây ấn tượng với khách hàng trong cuộc họp.
Project Management Skills Project management skills are vital for delivering projects on time and within budget. Kỹ năng quản lý dự án rất quan trọng để hoàn thành các dự án đúng hạn và trong ngân sách.
Critical Thinking Skills Critical thinking skills help in evaluating complex problems and finding the best solutions. Kỹ năng tư duy phản biện giúp đánh giá các vấn đề phức tạp và tìm ra giải pháp tốt nhất.
Relationship-Building Skills Relationship-building skills are key to maintaining long-term business partnerships. Kỹ năng xây dựng mối quan hệ là chìa khóa để duy trì các quan hệ đối tác kinh doanh lâu dài.
Organizational Skills Her organizational skills keep the office running smoothly. Kỹ năng tổ chức của cô ấy giúp văn phòng hoạt động trơn tru.
Multitasking Skills Multitasking skills are essential in a fast-paced work environment. Kỹ năng đa nhiệm là cần thiết trong môi trường làm việc nhanh.
Conflict Management Skills Effective conflict management skills can resolve disputes peacefully. Kỹ năng quản lý xung đột hiệu quả có thể giải quyết các tranh chấp một cách hòa bình.
Independent Work Skills Independent work skills are important for remote workers. Kỹ năng làm việc độc lập là quan trọng đối với những người làm việc từ xa.
Adaptability Skills Adaptability skills allow employees to thrive in changing environments. Kỹ năng thích nghi giúp nhân viên phát triển trong môi trường thay đổi.
Active Listening Skills Active listening skills enhance communication and understanding. Kỹ năng lắng nghe chủ động cải thiện giao tiếp và sự hiểu biết.
Training Skills His training skills helped new employees quickly get up to speed. Kỹ năng đào tạo của anh ấy đã giúp nhân viên mới nhanh chóng nắm bắt công việc.
Data Analysis Skills Data analysis skills are essential for making informed business decisions. Kỹ năng phân tích dữ liệu là cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.
Stress Management Skills Stress management skills help maintain productivity during high-pressure situations. Kỹ năng quản lý căng thẳng giúp duy trì năng suất trong các tình huống áp lực cao.

Bài viết liên quan:

Trên đây là các kỹ năng trong tiếng Anh phổ biến mà các bạn có thể tham khảo. Thông qua bài viết, Edupace cũng hy vọng các bạn có thể nâng cao khả năng ngoại ngữ của mình cũng như áp dụng nó thành công trong cuộc sống. Chúc các bạn thành công!

Exit mobile version