Chuyên mục
Chia sẻ kiến thức

Tổng hợp các loại đồ ăn bằng tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay

Ngày nay, việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh thông qua tên các món ăn là phương pháp hiệu quả được rất nhiều người áp dụng. Cách học này không chỉ giúp bạn mở mang kiến thức mà còn giúp tự tin hơn khi đi ăn uống, du lịch. Vậy nên trong bài viết lần này, hãy cùng theo chân Edupace khám phá danh sách các loại đồ ăn bằng tiếng Anh thông dụng mà bạn có thể tham khảo nhé!

>>>> Xem thêm: 7 Cách Học 100 Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày, Bạn Biết Chưa?

1. Từ vựng tiếng Anh các món khai vị

Từ vựng tiếng Anh các món khai vị

Món khai vị thường là phần ăn có khẩu phần khá nhỏ và được các nhà hàng phục vụ đầu tiên. Việc thưởng thức các món khai vị sẽ giúp chúng ta kích thích vị giác trước khi vào những món ăn tiếp theo. Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về các món khai vị như sau: 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Appetizer /ˈæpəˌtaɪzər/ Món khai vị
Beef soup /biːf/ /suːp/ Súp bò
Shrimp Scampi  /ʃrɪmp/ /ˈskæm.pi/ Tôm nướng bơ tỏi
Crab soup /kræb/ /suːp/ Súp cua
Cucumber Salad /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ /ˈsæl.əd/ Salad dưa leo
Croissants /ˈkwæs.ɒ̃/ Bánh sừng bò
Mozzarella Sticks /ˌmɑːt.səˈrel.ə/ Bánh phô mai que
Salad /ˈsæl.əd/ Rau trộn
Fresh shellfish soup /freʃ/ /ˈʃel.fɪʃ/ /suːp/ Súp sò tươi
Eel soup /iːl/ /suːp/ Súp lươn
Chicken Wings  /ˈtʃɪk.ɪn/ Cánh gà
Bread /bred/ Bánh mì
Seafood soup /ˈsiː.fuːd/ /suːp/ Súp hải sản
Macaron /ˌmæk.əˈrɒn/ Bánh Macaron

2. Từ vựng tiếng Anh các món ăn chính
Thông thường, các món ăn chính sẽ được phục vụ sau khi thưởng thức các món khai vị. Nhóm thực ăn này bao gồm các thực phẩm nhiều chất dinh dưỡng từ các loại hải sản, gia cầm hoặc các loại hạt đậu tốt cho sức khỏe. Bên cạnh đó, khẩu phần ăn chính còn có rất nhiều món được làm từ rau rủ quả hay các thực phẩm tinh bột như gạo, mì và khoai tây.

Từ vựng tiếng Anh các món ăn chính

Dưới đây là bảng những từ vựng tiếng Anh về các món ăn chính:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Bibimbap /ˈbiː.bɪm.bæp/ Cơm trộn Hàn Quốc
Pho /fʌ/ Phở
Braised fish in clay pot /breɪzd fɪʃ ɪn kleɪ pɒt/ Cá kho tộ
Rice /rais/ Cơm
Braised pork /breɪzd pɔːrk/ Thịt kho tàu
Biryani /ˌbɪr.iˈɑː.ni/ Cơm trộn Ấn Độ
Peking Duck /piːkɪŋ dʌk/ Vịt quay Bắc Kinh
Hue beef noodle soup /hjuː bif ˈnuːdl sup/ Bún bò Huế
Congee /kɒndʒi/ Cháo
Dim sum /ˈdɪm sʌm/ Dim sum
Hotpot /ˈhɒt.pɒt/ Lẩu
Kung Pao Chicken /kʌŋ ˈpaʊ ˈtʃɪkɪn/ Gà Kung Pao
Stir-fried noodles /stɜːr fraɪd ˈnuːdlz/ Mì xào
Bulgogi /bʊlˌɡoʊɡiː/ Thịt bò nướng BBQ Hàn Quốc
Curry /ˈkʌri/ Cà ri
Fried Rice /fraid/ /rais/ Cơm rang

>>>> Xem thêm: 10 bí quyết chinh phục kỹ năng viết luận tiếng Anh đạt điểm cao

3. Từ vựng tiếng Anh các món tráng miệng

Từ vựng tiếng Anh các món tráng miệng

Món tráng miệng thường được người dùng sau món chính, nhóm món này thường là các món ăn ngọt hay các loại đồ uống như là bánh kem,bánh quy hay các loại cafe và trà. Từ vựng các loại đồ ăn bằng tiếng Anh dùng để tráng miệng bao gồm:  

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Mixed fruits /mɪkst fruːt/ Trái cây đĩa
Juice /dʒuːs/ Nước ép trái cây
Sorbet /ˈsɔː.beɪ/ Kem trái cây
Fresh cream /fresh cream/ Kem tươi
Apple pie /ˌæp.əl ˈpaɪ/ Bánh táo
Smoothies /ˈsmuː.ði/ Sinh tố
Ice-cream /ˌaɪs ˈkriːm/ Kem
Biscuits /ˈbɪs.kɪt/ Bánh quy
Yogurt /ˈjoʊ.ɡɚt/ Sữa chua
Waffle /ˈwɑː.fəl/ Bánh quế
Pudding /pʊd.ɪŋ/ Bánh pudding
Biscuits /bɪskəts]/ Bánh quy
Milk /mɪlk/ Sữa

4. Từ vựng tiếng Anh các món ăn nhanh

Từ vựng tiếng Anh các món ăn nhanh

Dưới đây là bảng từ vừng về các loại đồ ăn bằng tiếng Anh chỉ các món ăn nhanh mà bạn nên biết:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Fast food /ˌfɑːst ˈfuːd/ Đồ ăn nhanh
Chip /tʃɪp/ Khoai tây chiên
Pizza /ˈpiːtsə/ Bánh Pizza
Hotdog /ˈhɒt.dɒɡ/ Xúc xích
Sandwich /ˈsænwɪdʒ/ Bánh mì kẹp
Chicken nuggets /ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ Gà viên chiên
Fried chicken /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ Gà rán
Pancake /ˈpæn.keɪk/ Bánh pancake
Snacks /snæk/ Món ăn vặt
Noodle /ˈnuː.dəl/ Mỳ ăn liền

>>>> Xem thêm: Tải Ngay 15 App Luyện Viết Tiếng Anh Miễn Phí Tốt Nhất

5. Từ vựng tiếng Anh các loại thịt

Từ vựng tiếng Anh các loại thịt

Dưới đây là các từ vựng về các loại thịt trong tiếng Anh:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
bacon /ˈbeɪkən/ thịt xông khói
wild boar /waɪld bɔː/ thịt heo rừng
chicken /ˈʧɪkɪn/ thịt gà
veal /viːl/ thịt bê
venison /ˈvɛnzn/ thịt nai
chicken leg /ˈʧɪkɪn lɛg/ chân gà
chicken drumstick /ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ đùi gà
pork /pɔːk/ thịt heo
spare ribs /speə rɪbz/ sườn non
chicken wing /ˈʧɪkɪn wɪŋ/ cánh gà
beef /biːf/ thịt bò
beef plate /biːf pleɪt/ ba chỉ bò
beef brisket /biːf ˈbrɪskɪt/ gầu bò
goat /gəʊt/ thịt dê
lamb /læm/ thịt cừu
meat ball /miːt bɔːl/ thịt viên
lean meat /liːn miːt/ thịt nạc
roast /rəʊst/ thịt quay

6. Từ vựng tiếng Anh các loại hải sản

Từ vựng tiếng Anh các loại hải sản

Dưới đây là bảng các từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
crab /kræb/ con cua
sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/ ghẹ biển
fish /fɪʃ/ con cá
sea cucumber /siː ˈkjuːkʌmbə/  hải sâm
eel /iːl/ con lươn
jellyfish  /ˈʤɛlɪfɪʃ/ sứa
abalone /æbə’louni/ bào ngư
cod /kɒd/ cá tuyết
mackerel /ˈmækrəl/ cá thu
lobster /ˈlɒbstə/ tôm hùm
shrimps /ʃrɪmps/ con tôm
octopus /ˈɒktəpəs/ con bạch tuộc
oysters /ˈɔɪstəz/ con hàu
salmon /ˈsæmən/ cá hồi
snail /sneɪl/ con ốc
squid /skwɪd/ mực ống
tuna /ˈtuːnə/ cá ngừ

>>>> Xem thêm: Tổng hợp kiến thức 16 thì trong tiếng Anh chính xác, dễ hiểu

7. Từ vựng tiếng Anh các loại đồ uống

Từ vựng tiếng Anh các loại đồ uống

Các từ vựng tiếng Anh về đồ uống phổ biến bao gồm:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Water /ˈwɔːtər/ Nước
Soft drinks /spɑːkliŋ ˈwɔːtər/ Nước ngọt có ga
Mineral water /ˈmɪn.ər.əl ˌwɔː.tər/ Nước khoáng
Wine /waɪn/ Rượu vang
Beer /bɪə(r)/ Bia
Fruit juice /ˈfruːt  dʒuːs/ Nước ép trái cây
Smoothie /ˈsmuː.ði/ Sinh tố
Milk /mɪlk/ Sữa
Milk tea /mɪlk tiː/ Trà sữa
Herbal tea /ˈhɜːbl tiː/ Trà thảo mộc
Iced tea /aist ti:/ Trà đá
Coffee /ˈkɒf.i/ Cà phê
Tea /tiː/ Trà
Vegetable juice /ˈvedʒ.tə.bəl dʒuːs/ Nước ép rau củ

Bài viết liên quan:

Trên đây là danh sách các loại đồ ăn bằng tiếng Anh thông dụng mà các bạn có thể tham khảo. Thông qua đó, Edupace cũng hy vọng các bạn sẽ có thêm nhiều thông tin hữu ích cũng như nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Chúc các bạn thành công!

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *