Trang chủ / Blog / Chia sẻ kiến thức /  Top 10 chủ đề các loài động vật bằng tiếng Anh

 Top 10 chủ đề các loài động vật bằng tiếng Anh

Thế giới động vật rộng lớn và đầy mê hoặc, mang đến vô số chủ đề hấp dẫn để bạn tìm hiểu. Cho dù bạn là người yêu động vật hoang dã, người yêu thiên nhiên, hay đơn giản là tò mò về những sinh vật cùng chung hành tinh với chúng ta, luôn có điều mới mẻ để học hỏi và khám phá. Bài viết này Edupace sẽ giới thiệu 10 chủ đề các loài động vật bằng tiếng Anh đầy hấp dẫn, sẽ giúp bạn nhanh chóng trở thành một chuyên gia về thế giới động vật và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh.

>>>> Xem thêm: 7+ Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Nhớ Lâu, Thuộc Nhanh

1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề vật nuôi

Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật là một cách tuyệt vời để làm phong phú ngôn ngữ của bạn. Bảng từ vựng này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cơ bản và nâng cao, giúp bạn tự tin giao tiếp về các loài vật nuôi trong cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng  Phiên âm Nghĩa
Turkey /ˈtɜːki/ Gà tây
Camel  ˈ/kæməl/ Con lạc đà
Sheep /ʃiːp/ Cừu
Donkey /‘dɒŋki/ Lừa
Goat  /gəʊt/
Cow /kaʊ/
Bull  /bʊl/ Con bò đực
Cow /kaʊ/ Con bò cái
Calf /kɑːf/ Con bê
Buffalo /ˈbʌfələʊ/ Trâu
Goose /guːs/ Ngỗng
Horse /hɔːs/ Ngựa
Dalf /kæf/  Bê con
Duck  /dʌk/ Vịt
Drake /dreɪk/ Vịt đực
Duckling /ˈdʌklɪŋ/ Vịt con
Chicken /ˈʧɪkɪn/
Rooster /ˈruːstə/ Gà trống
Hen /hɛn/ Gà mái
Turkey /ˈtɜːki/ Gà tây
Piglet  /ˈpɪglət/  Lợn con
Rabbit /ˈræbɪt/ Thỏ
Ox /ɒks/ Bò 
Pig  /pɪg/ Lợn
Bunny /ˈbʌni/ Thỏ con
Earthworm  /ɜːθ wɜːm/ Giun đất
Cattle /ˈkætl/ Gia súc 
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề vật nuôi
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề vật nuôi

>>>> Xem thêm: Tổng hợp các kiến thức Tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc

2. Từ vựng tiếng Anh về thú cưng

Thú cưng là những người bạn đồng hành tuyệt vời, mang đến niềm vui, sự ấm áp và tình yêu thương vô bờ bến.  Để hiểu rõ hơn về những người bạn nhỏ này, chúng ta cần trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh về thú cưng qua bảng từ vựng dưới đây nhé.

Từ vựng  Phiên âm Nghĩa
Cat /kæt/ Mèo
Kitten /ˈkɪt.ən/ Mèo con
Dog /dɒg/ Chó
Bitch /bɪtʃ/ Chó cái
Puppy /ˈpʌp/ Chó con
Parrot /’pærət/ Con vẹt
Gecko /’gekou/ Con tắc kè
Chinchilla /tʃin’tʃilə/ Sóc sinsin ở Nam Mỹ
Dalmatian /dælˈmeɪʃən/ Chó đốm
Guinea pig /ˈgɪni pig/ Chuột lang
Hamster /’hæmstə/ Chuột đồng
Rabbit ’ræbit/ Thỏ
Bird /bə:d/ Chim
Ferret /’ferit/ Chồn
Betta fish /ˈbɛtə fiʃ/ Cá chọi
Từ vựng tiếng Anh về thú cưng
Từ vựng tiếng Anh về thú cưng

>>>> Xem thêm: Cách viết mẫu thư tín thương mại tiếng anh đơn giản

3. Từ vựng về các loài chim

Chim chóc, những sinh vật đầy màu sắc và tiếng hót du dương, là một phần không thể thiếu của thế giới tự nhiên. Từ những loài chim nhỏ bé xinh xắn cho đến những loài chim khổng lồ oai vệ, thế giới chim mang đến cho chúng ta vô số điều kỳ diệu để khám phá. Bảng từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn làm quen với những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến chim

Từ vựng  Phiên âm Nghĩa
Pheasant  /ˈfɛznt/  Gà lôi
Swallow /ˈswɒləʊ/  Chim én
Canary /kəˈneəri/ Chim hoàng yến
Pigeon /ˈpɪʤɪn/ Chim bồ câu
Parrot /ˈpærət/ Vẹt
Crow /krəʊ/ Quạ
Hummingbird  /ˈhʌmɪŋbɜːd/  Chim ruồi
Raven  /ˈreɪvn/  Quạ
Quail /kweɪl/ Chim cút
Kingfisher  /ˈkɪŋˌfɪʃə/  Chim bói cá
Swan /swɒn/  Thiên nga
Hawk /hɔːk/  Diều hâu
Stork /stɔːk/
Falcon  /ˈfɔːlkən/ Chim ưng
Peacock  /’pi:kɔk/ Chim công
Pelican /’pelikən/ Chim bồ nông
Ostrich  /ˈɒs.trɪtʃ/  Đà điểu
Eagle /ˈiː.gl/ Chim đại bàng
Owl /aʊl/  Con cú
Woodpecker  /ˈwʊdˌpek.əʳ/  Chim gõ kiến
Petrel /’petrəl/ Hải âu
Từ vựng về các loài chim
Từ vựng về các loài chim

4. Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã

Thế giới hoang dã luôn ẩn chứa những điều kỳ diệu và bí ẩn, với muôn loài động vật hoang dã mạnh mẽ, độc đáo và đầy bản năng. Từ những con thú săn mồi hung dữ đến những loài động vật hiền lành và đáng yêu, thế giới động vật hoang dã luôn thu hút sự tò mò và khát khao khám phá của con người. Bảng từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn làm quen với những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến động vật hoang dã.

Từ vựng  Phiên âm Nghĩa
Bear  /beə/ Gấu
Polar bear /ˈpəʊlə beə/ Gấu Bắc cực
Panda  /ˈpændə/  Gấu trúc
Koala /kəʊˈɑː.lə/ Gấu túi
Tiger /ˈtaɪgə/ Hổ
Tigress /ˈtaɪɡrəs/  Hổ cái
Tiger cub /ˈtaɪgə kʌb/  Hổ con
Panther  /ˈpænθə/  Báo đen
Leopard /ˈlɛpəd/ Báo đốm
Lion  /ˈlaɪən/ Sư tử
Lioness /ˈlaɪənes/ Sư tử cái
Lion cub /ˈlaɪən kʌb/  Sư tử con
Gazelle  /ɡəˈzel/ Linh dương
Rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ Tê giác
Fox /fɒks/ Cáo
Deer /dɪə/ Nai
Doe /dəʊ/ Nai cái
Fawn /fɔːn/ Nai con
Moose /muːs/  Nai sừng tấm
Reindeer /ˈreɪndɪə/  Tuần lộc 
Elephant /ˈɛlɪfənt/ Voi
Wolf  /wʊlf/ Sói
Giraffe /ʤɪˈrɑːf/ Hươu cao cổ
Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã
Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã

>>>> Xem thêm: Nên cho trẻ mấy tuổi đi học tiếng Anh là tốt nhất?

5. Từ vựng tiếng Anh về các loài lưỡng cư 

Lưỡng cư, những sinh vật độc đáo có thể sống cả trên cạn và dưới nước, luôn ẩn chứa những điều bí ẩn và hấp dẫn. Bảng từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn làm quen với những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến lưỡng cư.

Từ vựng  Phiên âm Nghĩa
Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: Cá sấu Mỹ
Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ Cá sấu
Toad  /təʊd/ Con cóc
Frog  /frɒg/ Con ếch
Dinosaurs  /’daɪnəʊsɔː/ Khủng long
Cobra – fang /ˈkəʊ.brə. fæŋ/ Rắn hổ mang
Chameleon /kəˈmiː.li.ən/ Tắc kè hoa
Dragon /ˈdræg.ən/ Con rồng
Turtle-shell  /ˈtɜː.tl ʃel/ Mai rùa
Lizard /ˈlɪz.əd/ Thằn lằn
Từ vựng tiếng Anh về các loài lưỡng cư 
Từ vựng tiếng Anh về các loài lưỡng cư

6. Từ vựng tiếng Anh về các loại côn trùng

Bạn đã biết hết các loài côn trùng bằng tiếng Anh chưa? Hãy thử thách bản thân với bảng từ vựng chuyên sâu về côn trùng này. Từ những loài phổ biến đến những loài ít gặp, tất cả đều được tổng hợp một cách chi tiết

6.1. Côn trùng không có cánh

Từ vựng  Phiên âm Nghĩa
Ant  /ænt/ Con kiến
Fire ant  /faɪə ænt/  Kiến lửa
Rove beetle /rəʊv biːtl/  Kiến ba khoang
Millipede  /ˈmɪləpiːd/ Con cuốn chiếu
Spider  /ˈspaɪ.dəʳ/ Nhện
Cocoon  /kəˈkuːn/ Kén
Aphid /ˈeɪfɪd/ Con rệp cây
Centipede  /ˈsen.tɪ.piːd/ Con rết
Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/  Bọ cạp
Flea  /fliː/ Con bọ chét
Slug  /slʌɡ/ Sên nhớt
Earthworm  /ˈɜːθ wɜːm/ Giun đất
Maggot  /ˈmæɡət/ Con giòi
Snail /sneɪl/ Ốc sên
Tapeworm /ˈteɪp wɜːm/ Sán dây
Hookworm /hʊk wɜːm/  Giun móc
Large Roundworm /lɑːdʒ raʊnd wɜːm/  Giun đũa
Tick  /tɪk/ Con bọ ve
Louse  /laʊs/  Con rận
Từ vựng tiếng Anh về các loại côn trùng không có cánh
Từ vựng tiếng Anh về các loại côn trùng không có cánh

>>>> Xem thêm: Tập hợp những câu nói hay về âm nhạc bằng tiếng anh

6.2. Côn trùng có cánh

Từ vựng  Phiên âm Nghĩa
Caterpillar  /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ Sâu bướm
Giant water bug  /ˈdʒaɪənt ˈwɔːtə bʌɡ/  Cà cuống
Stink bug  /stɪŋk bʌɡ/ Bọ xít
Cicada  /səˈkɑːdə/ Ve sầu
Butterfly  /ˈbʌt.ə.flaɪ/ Bướm
Moth  /mɒθ/ Bướm đêm, sâu bướm
Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ Con gián
Cricket  /ˈkrɪk.ɪt/  Con dế 
Dragonfly  /ˈdrægən flaɪ/  Chuồn chuồn
Bee /biː/  Con ong
Wasp  /wɒsp/ Ong bắp cày
Firefly /ˈfaɪə flaɪ/  Đom đóm
Fly /flaɪz/ Con ruồi
Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ Châu chấu
Termite /ˈtɜː.maɪt/ Con mối
Mosquito /məˈskiː.təʊ/  Con muỗi
Từ vựng tiếng Anh về các loại côn trùng có cánh
Từ vựng tiếng Anh về các loại côn trùng có cánh

Bài viết liên quan:

Hành trình khám phá 10 chủ đề thú vị về các loài động vật bằng tiếng Anh đã khép lại. Edupace hy vọng danh sách này đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích, khơi gợi sự tò mò và khích lệ bạn tiếp tục tìm hiểu về những sinh vật tuyệt vời này.

0 0 đánh giá
Tổng đánh giá
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

TIN TỨC LIÊN QUAN

các trò chơi dân gian bằng tiếng anh

20:00 - 18/09/2024

23+ Các Trò Chơi Dân Gian Bằng Tiếng Anh Kèm Ví Dụ

Bạn đã biết cách gọi tên các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh chưa? Trò chơi dân gian gắn...

Xem chi tiết

cách order đồ ăn bằng tiếng anh

20:00 - 17/09/2024

Cách Order Đồ Ăn Bằng Tiếng Anh: Các Mẫu Câu Thông Dụng

Nếu bạn hay dùng bữa tại các nhà hàng nước ngoài hoặc có phục vụ người nước ngoài, đừng bỏ...

Xem chi tiết

Cách học tiếng Anh nhanh cho người mất gốc

14:00 - 15/09/2024

Trọn Bộ Giáo Trình Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc 2024

Người mất gốc muốn học lại tiếng Anh thường gặp nhiều khó khăn vì không biết nên bắt đầu từ...

Xem chi tiết

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bằng trái cây

14:00 - 14/09/2024

Tổng hợp 60 từ vựng tiếng anh về trái cây trẻ nên biết

Trái cây – món ăn ngon miệng, bổ dưỡng và luôn được yêu thích bởi mọi người. Cho dù bạn...

Xem chi tiết