Học từ vựng tiếng Anh về các loại thịt cơ bản sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp, đặt món ăn trong nhiều tình huống khác nhau, đồng thời mở rộng kiến thức về ẩm thực và văn hóa ẩm thực của các quốc gia. Thông qua bài viết này Edupace sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng về các loại thịt bằng tiếng Anh cơ bản giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh và khám phá thế giới ẩm thực đa dạng hơn nhé.
>>>> Xem thêm: Cách viết mẫu thư tín thương mại tiếng anh đơn giản
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thịt
Thịt là món ăn không thể thiếu trong bữa cơm hàng ngày của chúng ta. Để giao tiếp hiệu quả hơn về chủ đề này, hãy cùng khám phá bảng những từ vựng tiếng Anh liên quan đến thịt qua bài học hôm nay nhé!
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
beef | /bi:f/ | thịt bò |
pork | /pɔ:k/ | thịt heo |
lamb | /læm/ | thịt cừu |
chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | thịt gà |
turkey | /ˈtɜːrki/ | thịt gà tây |
duck | /dʌk/ | thịt vịt |
goose | /ɡu:s/ | thịt ngỗng |
veal | /vi:l/ | thịt bê tơ |
venison | /ˈvenəsn/ | thịt nai |
rabbit | /ˈræbɪt/ | thịt thỏ |
ham | /hæm/ | giăm bông |
bacon | /ˈbeɪkən/ | thịt ba chỉ |
sausage | /ˈsɔːsɪdʒ/ | xúc xích |
salami | /səˈlɑːmi/ | xúc xích Ý |
chorizo | /tʃəˈriːzəʊ/ | xúc xích Tây Ban Nha |
steak | /steɪk/ | thịt bò tái |
ground beef | /ɡraʊnd bi:f/ | thịt bò xay |
ribeye | /ˈraɪbaɪ/ | thịt bò ba chỉ |
sirloin | /ˈsɜːrlɔɪn/ | thịt bò đùi trước |
tenderloin | /ˈtendəlɔɪn/ | thịt bò đùi sau |
brisket | /ˈbrɪskɪt/ | thịt ngực bò |
ground pork | /ɡraʊnd pɔːk/ | thịt heo xay |
pork belly | /pɔːk ˈbeli/ | thịt lợn ba rọi |
>>>> Xem thêm: Nên cho trẻ mấy tuổi đi học tiếng Anh là tốt nhất?
2. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thịt của gia súc
Nấu ăn là cả một nghệ thuật, và việc lựa chọn nguyên liệu tươi ngon là bước đầu tiên để tạo nên những món ăn tuyệt vời. Nếu bạn là người yêu thích nấu nướng và khám phá những hương vị mới, việc hiểu rõ các loại thịt bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn mở ra một thế giới ẩm thực rộng lớn và phong phú. Dưới đây là bảng = từ vựng tiếng Anh liên quan đến thịt được làm từ gia súc, giúp tăng cường kỹ năng giao tiếp và kiến thức ẩm thực của bạn.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
ham | /hæm/ | giăm bông |
bacon | /ˈbeɪkən/ | thịt ba chỉ |
ground pork | /ɡraʊnd pɔːk/ | thịt heo xay |
pork belly | /pɔːk ˈbeli/ | thịt lợn ba rọi |
spare ribs | /speər rɪbz/ | sườn heo |
pork chops | /pɔːk tʃɒps/ | thịt lợn cắt sẵn |
pork tenderloin | /pɔːk ˈtendəlɔɪn/ | thịt lợn đùi sau |
pork shoulder | /pɔːk ˈʃəʊldər/ | thịt lợn vai |
pulled pork | /pʊld pɔːk/ | thịt lợn rút sợi |
chorizo sausage | /tʃəˈriːzəʊ ˈsɔːsɪdʒ/ | xúc xích Tây Ban Nha |
salami | /səˈlɑːmi/ | xúc xích Ý |
hot dog | /hɒt dɒɡ/ | xúc xích bánh mì |
bologna | /bəˈləʊni/ | xúc xích bò |
pastrami | /pæˈstrɑːmi/ | pastrami |
corned beef | /kɔːnd bi:f/ | thịt bò muối |
prosciutto | /proʊˈʃuːtoʊ/ | giăm bông Ý |
pepperoni | /ˌpɛpəˈroʊni/ | xúc xích cay |
pork loin | /pɔːk lɔɪn/ | thịt lợn nạc |
ham hock | /hæm hɒk/ | củ đậu giả |
kielbasa | /kiːlˈbɑːsə/ | xúc xích Ba Lan |
andouille | /ænduːi/ | xúc xích cay Louisiana |
scrapple | /ˈskræpl/ | pa tê lợn |
mortadella | /ˌmɔːrtəˈdelə/ | giăm bông Ý mềm |
lardo | /ˈlɑːrdoʊ/ | mỡ heo chín |
pancetta | /pænˈtʃetə/ | thịt ba rọi |
>>>> Xem thêm: Tập hợp những câu nói hay về âm nhạc bằng tiếng anh
3. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thịt gia cầm
Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề vô cùng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, đó là thịt gia cầm. Qua bảng từ vựng dưới đây, các bạn sẽ được làm quen với rất nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến thịt gà, vịt, gà tây và các món ăn từ thịt gia cầm.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
hen | /hen/ | thịt gà mái |
rooster | /ˈruːstər/ | thịt gà trống |
capon | /ˈkeɪpən/ | thịt gà trống giống mái |
turkey breast | /ˈtɜːrki brɛst/ | thịt ức gà tây |
duck breast | /dʌk brɛst/ | thịt ngực vịt |
goose breast | /ɡu:s brɛst/ | thịt ngực ngỗng |
chicken wing | /ˈtʃɪkɪn wɪŋ/ | cánh gà |
chicken thigh | /ˈtʃɪkɪn θaɪ/ | đùi gà |
chicken drumstick | /ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ | đùi gà |
turkey leg | /ˈtɜːrki lɛɡ/ | chân ức gà tây |
duck leg | /dʌk lɛɡ/ | chân vịt |
goose leg | /ɡu:s lɛɡ/ | chân ngỗng |
chicken breast | /ˈtʃɪkɪn brɛst/ | ức gà |
turkey thigh | /ˈtɜːrki θaɪ/ | đùi ức gà tây |
turkey drumstick | /ˈtɜːrki ˈdrʌmstɪk/ | đùi ức gà tây |
duck liver | /dʌk ˈlɪvər/ | gan vịt |
chicken liver | /ˈtʃɪkɪn ˈlɪvər/ | gan gà |
turkey liver | /ˈtɜːrki ˈlɪvər/ | gan ức gà tây |
goose liver | /ɡu:s ˈlɪvər/ | gan ngỗng |
Bài viết liên quan:
- Bật mí ngay 10 slogan tiếng Anh hài hước được ưa chuộng nhất
- Top 10 website đọc báo tiếng Anh bổ ích cho mọi lứa tuổi
- Tổng hợp kiến thức 16 thì trong tiếng Anh chính xác, dễ hiểu
- 100 mẫu thư tiếng anh thương mại chuyên nghiệp
Với danh sách các loại thịt bằng tiếng Anh cơ bản này, Edupace hy vọng bạn đã có thêm nhiều kiến thức bổ ích. Việc học từ vựng về thịt không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn mở ra cơ hội khám phá những món ăn ngon trên khắp thế giới. Hãy thử áp dụng những từ vựng này vào cuộc sống hàng ngày và đừng quên chia sẻ với mọi người nhé.