Thì trong tiếng Anh là một phần kiến thức quan trọng ở lớp 8, nó đóng vai trò then chốt trong việc sử dụng tiếng Anh chính xác và trôi chảy. Bên cạnh những điểm ngữ pháp khác như câu mệnh lệnh, câu so sánh, nắm vững các thì trong tiếng Anh là chìa khóa để bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn. Bài viết này Edupace đã tổng hợp đầy đủ các thì trong tiếng Anh lớp 8 sử dụng chuẩn xác, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin chinh phục tiếng Anh nhé!
>>>> Xem thêm: Top 10 kênh tiếng Anh cho bé học miễn phí, hot nhất hiện nay
1.Thì hiện tại đơn
Khái niệm: Thì hiện tại đơn (Simple Present) đóng vai trò phản ánh những sự thật không thay đổi, những quy luật tự nhiên hay những thói quen, hành động diễn ra thường xuyên ở thời điểm hiện tại. Nó giúp chúng ta nắm bắt những điều luôn đúng, những hoạt động lặp đi lặp lại như một chu kỳ, hay những đặc điểm của con người và thế giới xung quanh.
Dấu hiệu nhận biết:
- Trạng từ chỉ tần suất: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ), every day/week/month… (mỗi ngày/tuần/tháng…
- Các trạng từ khác: every day, every week, every month, once a week, twice a month, on Mondays, in the morning, at nightCác động từ chỉ trạng thái: be, have, know, like, love, want, need, understand…
- Các động từ khiếm khuyết: can, could, may, might, must
Công thức:
Động từ thường | Động từ to-be | |
Khẳng định | S + V(s) | S + am/is/are + N/adj |
Phủ định | S + do/does + not + V(bare) | S + am/is/are + not + N/adj |
Nghi vấn | Do/Does + S + V(bare)? | Am/Is/Are + S + N/adj? |
Cách dùng:
Dưới đây là bảng tổng hợp cách dùng thì hiện tại đơn
Cách dùng | Công thức | Ví dụ |
Dùng để nói lên một thói quen, hành động xảy ra thường xuyên | S + V(s/es) + O | I drink coffee every morning |
Dùng để nói lên một sự thật hiển nhiên, chân lý | S + V(s/es) + O | The sun rises in the east. |
Dùng để nói lên một lịch trình, thời gian biểu cố định | S + V(s/es) + O | The train leaves at 6 p.m. |
Diễn tả các hướng dẫn, mệnh lệnh | V(bare infinitive) + O | Open the door. |
Được dùng trong các câu điều kiện loại 1 | If + S + V(s/es), S + will/can + V | If it rains, I will stay at home. |
>>>> Xem thêm: 7 cách phân loại các cấp độ tiếng Anh cho trẻ em theo độ tuổi
2. Thì hiện tại tiếp diễn
Khái niệm: Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để miêu tả những việc đang diễn ra ngay tại thời điểm chúng ta nói hoặc xung quanh thời điểm đó. Nói một cách đơn giản hơn, thì hiện tại tiếp diễn giúp chúng ta “bắt” được những hành động đang diễn ra và chưa kết thúc.
Dấu hiệu nhận biết:
Để nhận biết một câu thuộc thì hiện tại tiếp diễn, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:
Các trạng từ chỉ thời gian:
- now (bây giờ)
- at the moment (ngay lúc này)
- at present (hiện tại)
- right now (ngay bây giờ)
- look! (nhìn kìa!)
- listen! (nghe kìa!)
Các cụm từ chỉ thời gian:
- these days (những ngày này)
- this week/month/year (tuần này/tháng này/năm này)
Câu mệnh lệnh:
- Be quiet! (Hãy im lặng!)
- Look! (Nhìn kìa!)
Công thức | Ví dụ | |
Khẳng định | S + am/is/are/ + V-ing | I am reading a book now. |
Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing | They are not studying at the moment |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing? | Is he working in the garden? |
Cách dùng
Cách dùng | Ví dụ | Giải thích |
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại ngay thời điểm nói | I am listening to music right now. | Hành động “nghe nhạc” đang diễn ra tại thời điểm nói. |
Diễn tả hành động tạm thời, có thể thay đổi | She is living in Paris this year. | Hành động “sống ở Paris” chỉ là tạm thời, có thể cô ấy sẽ chuyển đi nơi khác sau này. |
Diễn tả những sắp xếp đã được lên kế hoạch trong tương lai gần | They are going on vacation next week. | Diễn tả sự thay đổi của thời tiết theo thời gian. |
Diễn tả những hành động gây khó chịu, thường đi với always, constantly, forever… | He is always complaining. | Diễn tả hành động gây khó chịu, lặp đi lặp lại thường xuyên. |
>>>> Xem thêm: Cách học tiếng anh cho trẻ mới bắt đầu từ A-Z
3. Thì hiện tại hoàn thành
Khái niệm: Thì hiện tại hoàn thành miêu tả một hành động hoặc sự kiện đã diễn ra trong quá khứ và kết quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tại, hoặc một hành động đã bắt đầu ở quá khứ và kéo dài đến thời điểm hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết:
- Trạng từ: ever, never, just, already, yet, before, since, for
- Các cụm từ: many times, several times, so far, up to now
Công thức | Ví dụ | |
Khẳng định | S + have/has + VpII | She has visited many countries |
Phủ định | S + have/has + not + VpII | They haven’t finished their homework yet |
Nghi vấn | Have/Has + S + VpII? | Has he called you? |
Cách dùng
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động đã diễn ra trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra đến hiện tại, đồng thời có khả năng tiếp tục xảy ra trong tương lai. | I have lived in Hanoi for 5 years. |
Diễn tả hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ, không nói rõ thời gian cụ thể | She has visited Paris many times. |
Diễn tả một hành động vừa mới kết thúc, gần đây. | I have just finished my homework. |
Diễn tả kinh nghiệm | Have you ever been to Japan? |
Diễn tả một sự kiện quan trọng vừa xảy ra, ảnh hưởng đến hiện tại | The train has left. |
>>>> Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 và bài tập bé cần biết
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Khái niệm: Thì này miêu tả một hành động đã bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục kéo dài đến hiện tại, đồng thời có khả năng tiếp diễn trong tương lai. Hành động này chưa kết thúc và vẫn đang diễn ra.
Dấu hiệu nhận biết:
- Các trạng từ chỉ khoảng thời gian: for (trong vòng), since (từ khi), all day/week/month (cả ngày/tuần/tháng), for the past + khoảng thời gian (trong suốt khoảng thời gian qua)
- Các từ chỉ sự tiếp diễn: still (vẫn), all the time (mọi lúc), up to now (cho đến giờ)
Công thức | Ví dụ | |
Khẳng định | S + have/has + been + V-ing | She has been waiting for you since morning. |
Phủ định | S + have/has + not + been + V-ing | We haven’t been watching TV all day. |
Nghi vấn | Have/Has + S + been + V-ing? | Have you been studying hard for the exam? |
Cách dùng
Cách dùng | Giải thích |
Miêu tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn cho đến thời điểm hiện tại, đồng thời có khả năng tiếp tục diễn ra trong tương lai. | I have been studying English for 5 years. |
Diễn tả hành động xảy ra lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại | She has been calling me every day. |
Dùng với các trạng từ: for, since, all day, all morning, lately, recently | I have been working on this project since Monday. |
>>>> Xem thêm: 6 phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non hiệu quả, dễ nhớ
5. Thì quá khứ đơn
Khái niệm: Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động hay sự việc đã hoàn thành trong quá khứ, tại một thời điểm cụ thể.
Dấu hiệu nhận biết:
Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:
- yesterday (hôm qua)
- last night/week/month/year (tối qua/tuần trước/tháng trước/năm trước)
- ago (cách đây)
- in + năm (ví dụ: in 2023)
- on + ngày trong tuần (ví dụ: on Monday)
- at + giờ (ví dụ: at 8 o’clock)
- when I was young (khi tôi còn nhỏ)
- once upon a time (ngày xửa ngày xưa)
Các động từ khiếm khuyết ở quá khứ:
- could (có thể)
- should (nên)
- would (sẽ)
- must (phải)
Công thức | Ví dụ | |
Khẳng định | S + V2/ed + O | She studied English last night. |
Phủ định | S + did not + V (nguyên mẫu) + O | They did not visit their grandparents last weekend. |
Nghi vấn | Did + S + V (nguyên mẫu) + O? | Did you eat breakfast this morning? |
Cách dùng
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ | I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim ngày hôm qua.) |
Diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ | I woke up, had breakfast, and went to work. (Tôi thức dậy, ăn sáng và đi làm.) |
Diễn tả một sự thật hiển nhiên trong quá khứ | She was a student last year. (Cô ấy là một sinh viên năm ngoái.) |
Diễn tả một trạng thái kéo dài trong quá khứ | I was very happy on my birthday. (Tôi rất vui vào ngày sinh nhật.) |
Diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ | He arrived at 8 o’clock. (Anh ấy đến lúc 8 giờ.) |
6. Thì quá khứ tiếp diễn
Khái niệm: Thì quá khứ tiếp diễn miêu tả một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ, nhấn mạnh tính kéo dài và chưa hoàn thành của hành động đó.
Dấu hiệu nhận biết:
Để nhận biết một câu thuộc thì quá khứ tiếp diễn, bạn hãy tìm các dấu hiệu sau đây:
Trạng từ chỉ thời gian:
- At + giờ + thời gian trong quá khứ: at 10 o’clock last night, at 5 o’clock yesterday,…
- At this time + thời gian trong quá khứ: at this time two days ago,…
- In + năm: in 1999, in 2020
- In the past (trong quá khứ)
- While (trong khi)
- When (khi) – thường dùng trong câu ghép để chỉ hai hành động xảy ra đồng thời.
Các từ/cụm từ:
- This time last year (Vào thời điểm này năm ngoái)
- At that time (Vào thời điểm đó)
Tính chất của hành động:
- Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Miêu tả một hành động diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ.
- Miêu tả hai hoặc nhiều hành động diễn ra cùng lúc trong quá khứ.
Công thức | Ví dụ | |
Khẳng định | S + was/ were + V-ing | They were playing football in the park at 3 pm yesterday |
Phủ định | S + was/ were + not + V-ing | She wasn’t studying when I called her. |
Nghi vấn | Was/ Were + S + V-ing? | Were you studying at 10 pm last night? |
Cách dùng
Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
Miêu tả một hành động đang diễn ra tại một điểm thời gian cụ thể trong quá khứ. | was/were + V-ing | At 8 p.m yesterday, I was watching TV. |
Miêu tả hai hành động diễn ra cùng lúc trong quá khứ. | while + S + was/were + V-ing, S + was/were + V-ing | While I was studying, my sister was listening to music. |
Miêu tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ bị gián đoạn một hành động khác. | when + S + V2/ed, S + was/were + V-ing | When the phone rang, I was cooking dinner |
Diễn tả một hành động kéo dài trong quá khứ và bị ngắt quãng | S + was/were + V-ing when… | I was reading a book when someone knocked at the door. |
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ để miêu tả bối cảnh | S + was/were + V-ing | The sun was shining and the birds were singing. It was a beautiful day. |
7. Thì quá khứ hoàn thành
Khái niệm: Thì quá khứ hoàn thành miêu tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ, tạo nên một chuỗi các sự kiện xảy ra theo trình tự thời gian.
Dấu hiệu nhận biết:
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành thường xuất hiện trong câu, giúp chúng ta dễ dàng xác định thì của động từ. Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành.
Các trạng từ chỉ thời gian:
- before (trước khi)
- after (sau khi)
- by the time (vào lúc)
- when (khi)
- until (cho đến khi)
- as soon as (ngay khi)
- by the end of + time in past (vào cuối của…)
- for (trong)
- already (rồi)
- yet (vẫn chưa)
- just (vừa mới)
Các cấu trúc:
- No sooner… than… (Vừa mới… thì…)
- Hardly… when… (Vừa mới… thì…)
- By the time + S + V2/ed, S + had + V3/ed (Vào lúc…, thì…)
Công thức
Công thức | Ví dụ | |
Khẳng định | S + had + V3/ed + O | When I arrived, the party had already started. |
Phủ định | S + had not + V3/ed + O | They hadn’t been playing football for long |
Nghi vấn | Had + S + V3/ed + O? | Had you finished reading the book before the movie came out? |
Cách dùng
Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
Diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. | S + had + Vp.p + O | By the time I arrived at the party, everyone had left |
Miêu tả một hành động đã hoàn thành trước khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ. | S1 + V2 (simple past) + after S1 + had + Vp.p | After he had finished his homework, he went to bed |
Diễn tả một hành động đã xảy ra trong suốt một khoảng thời gian trước một thời điểm trong quá khứ. | S + had been + V-ing + for + khoảng thời gian | She had been studying English for 5 years before she went to the US |
Diễn tả một hành động kéo dài trong quá khứ và bị ngắt quãng | S + was/were + V-ing when… | I was reading a book when someone knocked at the door. |
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ để miêu tả bối cảnh | S + was/were + V-ing | The sun was shining and the birds were singing. It was a beautiful day. |
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Khái niệm: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì phức tạp trong tiếng Anh, nhưng đừng lo lắng, mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nó.
Dấu hiệu nhận biết:
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn khá rõ ràng và thường đi kèm với những từ chỉ thời gian đặc biệt. Dưới đây là một số dấu hiệu thường gặp:
Từ chỉ khoảng thời gian:
- for: trong khoảng thời gian
- since: kể từ khi
- all day/night/week/month: cả ngày/đêm/tuần/tháng
- until: cho đến khi
Các cụm từ chỉ thời gian:
- by the time: vào lúc
- before: trước khi
- after: sau khi
- when: khi
- up until that time: cho đến tận lúc đó
Công thức
Công thức | Ví dụ | |
Khẳng định | S + had + been + V-ing | I had been studying for two hours when the lights went out. |
Phủ định | S + had + not + been + V-ing | She hadn’t been studying for long when the phone rang |
Nghi vấn | Had + S + been + V-ing? | Had they been working on the project all day? |
Cách dùng
Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
Diễn tả một hành động đã bắt đầu và kéo dài trong quá khứ, kết thúc trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ. | Nhấn mạnh tính liên tục và quá trình của hành động. | I had been studying for my exams for hours before I went to bed. |
Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. | Thường dùng với các trạng từ như: when, before, after, by the time. | By the time they arrived, the party had been going on for an hour.
She was so tired because she had been running |
Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng bị gián đoạn bởi một hành động khác. | Thường dùng để nhấn mạnh sự ngắt quãng của hành động. | I had been reading a book when the phone rang.
They had been playing tennis when it started to rain. |
>>>> Xem thêm: 11+ phim hoạt hình tiếng Anh cho trẻ đáng xem nhất
9. Thì tương lai đơn
Khái niệm: Thì tương lai đơn dùng để miêu tả một hành động, sự kiện dự kiến sẽ diễn ra trong tương lai, thường là một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói hoặc một dự đoán dựa trên cảm nhận chủ quan, chưa có bằng chứng xác thực.
Dấu hiệu nhận biết:
Thì tương lai đơn thường được sử dụng để diễn tả những hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Để nhận biết một câu thuộc thì tương lai đơn, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:
Từ chỉ thời gian:
- tomorrow (ngày mai)
- next week/month/year (tuần sau/tháng sau/năm sau)
- in + khoảng thời gian (trong…)
- Ví dụ: in two days (trong hai ngày nữa), in a few hours (trong vài giờ nữa)
- soon (sớm)
- later (sau này)
Các trạng từ:
- probably (có lẽ)
- perhaps (có lẽ)
- maybe (có thể)
- I think/I believe (tôi nghĩ/tôi tin)
Công thức
Công thức | |
Khẳng định | S + will + V (nguyên thể) |
Phủ định | S + will not (won’t) + V (nguyên thể) |
Nghi vấn | Will + S + V (nguyên thể)? |
Cách dùng
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một quyết định, ý định được đưa ra tại thời điểm nói | I’m tired. I think I’ll go to bed early tonight. (Tôi mệt rồi. Tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ sớm tối nay.) |
Diễn tả một dự đoán không có căn cứ | I think it will rain tomorrow. |
Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời | Will you help me with this homework? |
Diễn đạt lời hứa | I promise I will call you later. |
Diễn đạt lời cảnh báo hoặc đe dọa | If you don’t stop, I will tell your mom. |
Dùng để đề nghị giúp đỡ người khác | Shall I carry that for you? |
Diễn tả một sự thật hiển nhiên trong tương lai | The sun will rise tomorrow. |
10. Thì tương lai tiếp diễn
Khái niệm: Thì tương lai tiếp diễn miêu tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại một điểm thời gian xác định trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết:
Để xác định một câu thuộc thì tương lai tiếp diễn, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:
- Thời gian cụ thể trong tương lai:
-
- At this time/ at this moment + thời gian trong tương lai: Vào lúc này vào năm sau, tôi sẽ đang làm việc ở công ty. (At this time next year, I will be working at the company.)
- At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: Vào lúc 5 giờ chiều mai, anh ấy sẽ đang chơi tennis. (At 5 p.m tomorrow, he will be playing tennis.)
- Các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như: tomorrow (ngày mai), next week (tuần sau), next year (năm sau), soon (sớm thôi), in the future (trong tương lai).
- Cụm từ “will be” + V-ing: Đây là cấu trúc đặc trưng của thì tương lai tiếp diễn.
- Hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai: Thì này thường dùng để miêu tả một hành động sẽ kéo dài trong một khoảng thời gian ở tương lai.
Công thức
Công thức | |
Khẳng định | S + will be + V-ing |
Phủ định | S + will not be + V-ing (hoặc won’t be + V-ing) |
Nghi vấn | Will + S + be + V-ing? |
Cách dùng
Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. | S + will + be + V-ing | At this time tomorrow, I will be working on my project. |
Diễn tả một hành động sẽ kéo dài trong một khoảng thời gian trong tương lai. | S + will + be + V-ing | This time next week, we will be traveling to Nha Trang. |
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai và được lên kế hoạch từ trước. | S + will + be + V-ing | The meeting will be starting at 2 p.m. |
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra đồng thời với một hành động khác trong tương lai. | While/When + S1 + V1 (HTĐ), S2 + will be + V2-ing | While I am studying, my sister will be watching TV. |
Bài viết liên quan:
- 7 Game Tiếng Anh Lớp 1 Cho Bé Vừa Học, Vừa Chơi
- 5 Cách Dạy Tiếng Anh Cho Bé 3 Tuổi Hiệu Quả Ngay Tại Nhà
Bài viết trên đây Edupace đã tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 8 này hy vọng sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn ôn tập lại những kiến thức ngữ pháp quan trọng, chuẩn bị tốt cho các kỳ thi sắp tới. Hãy thường xuyên ôn lại lý thuyết và làm bài tập mỗi ngày để kiến thức được củng cố và nhớ lâu hơn. Chúng tôi tin rằng bài viết này sẽ hỗ trợ bạn ôn tập hiệu quả và nâng cao khả năng tiếng Anh.