Học từ vựng tiếng Anh về trường học hay bất kỳ chủ đề nào khác thường gặp phải tình trạng “học trước quên sau” nếu không có phương pháp khoa học. Một cách học hiệu quả mà Edupace muốn chia sẻ với bạn là sắp xếp từ vựng theo nhóm. Việc phân loại từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng chúng một cách hiệu quả hơn. Hãy cùng Edupace khám phá top 6 các từ vựng tiếng Anh về trường học được sắp xếp theo nhóm để việc học trở nên dễ dàng và thú vị hơn nhé!
>>>> Xem thêm: Cho Con Học Tiếng Trung Hay Tiếng Anh Dễ Hơn?
1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề môn học
Để giúp bạn có một bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề môn học thật chi tiết và hữu ích, hãy cùng Edupace theo dõi bảng từ vựng dưới đây.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Math | /mæθ/ | Toán học |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học |
History | /ˈhɪs.təri/ | Lịch sử |
Geography | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | Địa lý |
Literature | /ˈlɪt.ər.ə.tʃər/ | Văn học |
Art | /ɑːrt/ | Âm nhạc |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Physical education | /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | Giáo dục thể chất |
Computer science | /kəmˈpjuː.tər ˈsaɪ.əns/ | Khoa học máy tính |
English | / ˈɪŋ.ɡlɪʃ / | Tiếng Anh |
>>>> Xem thêm: 7 Lợi Ích Của Việc Đọc Sách Bằng Tiếng Anh
2. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngành học
Mỗi ngành học đều có một “ngôn ngữ” riêng. Bảng tổng hợp từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn làm quen với những thuật ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Architecture | / ˈɑː.kɪ.tek.tʃə r / | Kiến trúc |
Nursing | / ˈnɜː.sɪŋ / | Y tá |
Orthodontics | / ˌɔː.θəˈdɒn.tɪks / | Răng – hàm – mặt |
Pedagogy | / ˈped.ə.ɡɒdʒ.i / | Sư phạm |
Psychology | / saɪˈkɒl.ə.dʒi / | Tâm lý học |
Politics | / ˈpɒl.ə.tɪks / | Chính trị |
Design | / dɪˈzaɪn / | Thiết kế |
Economics | / ˌiː.kəˈnɒm.ɪks / | Kinh tế |
>>>> Xem thêm: “Chống Liệt” Với Loạt Mẹo Khoanh Trắc Nghiệm Tiếng Anh
3. Từ vựng tiếng Anh về bộ từ vựng về dụng cụ học tập
Để giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường học tập, việc nắm vững từ vựng về dụng cụ học tập là điều cần thiết. Bảng sau tổng hợp những từ vựng thường gặp nhất, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Board | /ˈtʃɔːk.bɔːd/ | Bảng viết |
Book | /bʊk/ | Sách |
Canteen | /kænˈtiːn/ | Khu nhà ăn |
Chair | /tʃeər/ | Ghế |
Chalk | /tʃɔːk/ | Phấn |
Classroom | /ˈklɑːs.ruːm/ | Lớp học |
Computer room | /kəmˈpjuː.tər ruːm / | Phòng máy tính |
Desk | /desk/ | Bàn |
Fitting room | /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ | Phong thay đồ |
Gymnasium | /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ | Phòng thể chất |
Infirmary | /ɪnˈfɜː.mər.i/ | Phòng thí nghiệm |
Laboratory | /ləˈbɒr.ə.tər.i/ | Thư viện |
Locker | /ˈlɒk.ər/ | Tủ đồ |
Marker | /ˈmɑː.kər/ | Bút viết bảng |
Parking area | /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/ | Bãi đỗ xe |
Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
Schoolyard | /ˈskuːl.jɑːd/ | Sân trường |
>>>> Xem thêm: Nên học tiếng Anh bao nhiêu giờ một ngày? Những lưu ý khi học
4. Bộ từ vựng tiếng Anh về các phòng học
Muốn nói về các phòng học trong trường bằng tiếng Anh? Bộ từ vựng này sẽ trang bị cho bạn những từ vựng cần thiết để mô tả chính xác các không gian học tập khác nhau.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Classroom | / ˈklɑːs.ruːm / | Phòng học |
Library | / ˈlaɪ.br ə r.i / | Thư viện |
Dormitory | / ˈdɔː.mɪ.t ə r.i / | Kí túc xá |
School yard | / ˈskuːl.jɑːd / | Sân trường |
Hall | / hɔːl / | Hội trường |
Campus | / ˈkæm.pəs / | Khuôn viên trường |
Computer room | / kəmˈpjuː.tə ˌlæb / | Phòng vi tính |
Gymnasium | / dʒɪmˈneɪ.zi.əm / | Nhà thể chất |
Laboratory | / ləˈbɒr.ə.t ə r.i / | Phòng thí nghiệm |
Medical room | / ˈmed.ɪ.k ə l ˌhɔːl / | Phòng y tế |
5. Từ vựng về chức vụ trong trường bằng tiếng Anh
Để giao tiếp hiệu quả trong môi trường học thuật, việc nắm vững các từ vựng chỉ định cấp bậc và chức vụ là vô cùng quan trọng. Hãy cùng tham khảo bảng từ vựng về cấp bậc dưới đây nhé.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Principal | /ˈprɪn.sə.pəl/ | Phó hiệu trưởng |
Head teacher | /ˌhedˈtiː.tʃər/ | Giáo viên chủ nhiệm |
Headmaster | /ˌhedˈmɑː.stər/ | Hiệu trưởng |
Monitor | /ˈmɒn.ɪ.tər/ | Lớp trưởng |
Pupil | /ˈpjuː.pəl/ | Học sinh |
Student | /ˈstjuː.dənt/ | Sinh viên |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
Vice monitor | /vaɪs mɒn.ɪ.tər / | Lớp phó |
>>>> Xem thêm: Top 8 phần mềm phát âm tiếng anh trên iphone tốt nhất 2024
6. Từ vựng tiếng Anh theo các cấp bậc học
Để chinh phục tiếng Anh, việc xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc là điều vô cùng quan trọng. Bảng tổng hợp từ vựng theo cấp bậc học dưới đây sẽ là người bạn đồng hành hữu ích trong quá trình học tập của bạn.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Academy | /əˈkæd.ə.mi/ | Học viện |
College | /ˈkɒl.ɪdʒ/ | Cao đẳng |
High school | /ˈhaɪ ˌskuːl/ | Phổ thông trung học |
International school | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl / | Trường quốc tế |
Kindergarten | /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ | Trường mẫu giáo |
Nursery school | /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ | Trường mầm non |
Primary school | /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ | Tiểu học |
Private school | /ˈpraɪ.vət skuːl / | Trường tư |
Public school | /ˈpʌb.lɪk skuːl / | Trường công |
Secondary school | /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ | Phổ thông cơ sở |
University | /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ | Đại học |
Bài viết liên quan:
- Tải Ngay 15 App Luyện Viết Tiếng Anh Miễn Phí Tốt Nhất
- 5 bất lợi của việc học online bằng tiếng Anh mà bạn nên biết
- 7 cách ghi chép tiếng Anh hiệu quả, siêu dễ nhớ mà bạn nên biết
- 7+ Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Nhớ Lâu, Thuộc Nhanh
Bài viết trên đây Edupace đã mang đến bạn đọc các từ vựng tiếng Anh về trường học thông dụng nhất được sắp xếp theo nhóm giúp việc ghi nhớ từ vựng được dễ dàng hơn. Hãy ghi nhớ những từ vựng này và lên kế hoạch học tập một cách kiên trì, thành công sẽ đến với bạn. Ngoài ra, nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều kiến thức và vốn từ vựng trong các lĩnh vực khác, hãy nhanh tay theo dõi những bài viết tiếp theo của chúng tôi ngay nhé.