Trang chủ / Blog / Chia sẻ kiến thức / Cách đọc số điện thoại trong Tiếng Anh như người bản xứ

Cách đọc số điện thoại trong Tiếng Anh như người bản xứ

Trong giao tiếp tiếng Anh, việc đọc và diễn đạt số điện thoại chính xác đóng vai trò quan trọng. Nắm vững cách đọc số điện thoại giúp bạn giao tiếp hiệu quả, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và tránh những hiểu lầm không đáng có. Bài viết này Edupace sẽ giới thiệu những cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh hữu ích để bạn tự tin đọc số điện thoại trong tiếng Anh một cách chính xác và lưu loát. 

>>>> Xem thêm: 10 group học tiếng Anh miễn phí, chất lượng cho mọi lứa tuổi

1. Hướng dẫn cách đọc với các số từ 0 đến 9

Để đọc số điện thoại trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các số đếm thông thường, giống như khi đọc các con số khác. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh: 

Số  Phiên âm  Cách viết
0 zero hoặc oh /ˈzɪərəʊ/ hoặc /əʊ:/
1 One /wʌn/
2 Two  /tuː/
3 Three  /θriː/
4 Four  /fɔː/
5 Five  /faɪv/
6 Six  /sɪks/
7 Seven  /ˈsɛvn/
8 Eight  /eɪt/
9 Nine  /naɪn/

>>>> Xem thêm: 7 Lợi Ích Của Việc Đọc Sách Bằng Tiếng Anh

2. Cách đọc các dãy số liền kề giống nhau trong tiếng Anh

Để giúp bạn nắm vững cách đọc các dãy số liền kề giống nhau trong tiếng Anh, Edupace sẽ tạo một bảng tổng hợp chi tiết cách đọc các dãy số liền kề giống nhau trong tiếng Anh như sau:

Số lượng số giống nhau Cách đọc Ví dụ
2 số double + số 11: double one
3 số triple + số 333: triple three
4 số trở lên four/five/six/… + số 5555: four fives
Cách đọc các dãy số liền kề giống nhau trong tiếng Anh
Cách đọc các dãy số liền kề giống nhau trong tiếng Anh

Ví dụ cụ thể:

  • 123000569: one two three triple oh five six nine
  • 0301000408765: oh three oh one triple oh four oh eight seven six five

Lưu ý:

  • Số 0: Có thể đọc là “zero” hoặc “oh”.
  • Số thứ tự: Khi đọc số thứ tự, ta thêm đuôi -th vào sau số (ví dụ: first, second, third).

>>>> Xem thêm: Nên cho trẻ mấy tuổi đi học tiếng Anh là tốt nhất?

3. Cách ngắt cụm số điện thoại trong tiếng Anh

Khi đọc số điện thoại bằng tiếng Anh, chúng ta thường ngắt cụm số thành các nhóm nhỏ để dễ nghe và ghi nhớ hơn. Cách ngắt này cũng giúp cho việc giao tiếp trở nên tự nhiên hơn.

Cách ngắt phổ biến:

  • Ngắt thành các nhóm 2 hoặc 3 số: Ví dụ, số điện thoại 1234567890 có thể được ngắt thành:
    • 123 456 7890
    • 123 4567 890
  • Sử dụng dấu gạch ngang hoặc dấu chấm:
    • 123-456-7890
    • 123.456.7890
Cách ngắt cụm số điện thoại trong tiếng Anh
Cách ngắt cụm số điện thoại trong tiếng Anh

Lưu ý khi ngắt:

  • Mục đích: Cách ngắt chủ yếu phụ thuộc vào cách viết số điện thoại của quốc gia đó và mục đích giao tiếp.
  • Ngữ cảnh: Trong một số trường hợp, bạn có thể ngắt số điện thoại theo cách khác để phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.

Ví dụ:

  • Số điện thoại Mỹ: Thường được viết dưới dạng (123) 456-7890. Khi đọc, bạn có thể ngắt thành:
    • One two three, four five six, seven eight nine zero
    • One two three, four five six, seven eight nine
  • Số điện thoại Việt Nam: Thường được viết dưới dạng 0987 654 321. Khi đọc, bạn có thể ngắt thành:
    • Zero nine eight seven, six five four, three two one
    • Zero nine eight seven, six five four three, two one

>>>> Xem thêm: Tập hợp những câu nói hay về âm nhạc bằng tiếng anh

4. Cách đọc số điện thoại có mã vùng và mã quốc gia

Mã quốc gia thường được đặt trước số điện thoại và bắt đầu bằng dấu cộng (+), tiếp theo là một, hai hoặc ba chữ số. Ví dụ, mã vùng quốc tế của Mỹ là +1, Việt Nam là +84 và Brunei là +673. 

Khi đọc số điện thoại có mã quốc gia, bạn có thể sử dụng cấu trúc “plus + mã quốc gia + số điện thoại”. Ví dụ, số điện thoại tại Việt Nam (+84) 903 088 666 sẽ được đọc là “plus eight four, nine oh three, oh double eight, triple six”. Cách đọc này giúp người nghe dễ dàng phân biệt mã quốc gia với số điện thoại và ghi nhớ thông tin chính xác. 

Đối với các quốc gia có nhiều bang như Mỹ, mỗi bang thường có nhiều mã vùng số điện thoại khác nhau.  Để đọc số điện thoại ở các quốc gia này, bạn sẽ sử dụng cấu trúc “plus + mã quốc gia + mã vùng + số điện thoại”. 

Cách đọc số điện thoại có mã vùng và mã quốc gia
Cách đọc số điện thoại có mã vùng và mã quốc gia

Ví dụ, số điện thoại tại bang California: +1 209 842 7745 sẽ được đọc là “plus one, two oh nine, eight four two, double seven four five”. Cách đọc này giúp người nghe dễ dàng phân biệt mã quốc gia, mã vùng và số điện thoại, đảm bảo thông tin được truyền tải chính xác. 

>>>> Xem thêm: Cách viết email phản hồi bằng tiếng anh: Bí quyết thành công

5. Một số mẫu câu hỏi đáp số điện thoại trong tiếng Anh

Để  giúp bạn có một bảng tổng hợp các câu hỏi và câu trả lời khi điện thoại bằng tiếng Anh, mình xin phép xây dựng bảng sau đây. Bảng này sẽ bao gồm các tình huống thường gặp và những mẫu câu giao tiếp phù hợp:

Tình huống Câu hỏi (Người gọi) Câu trả lời (Người nghe)
Chào hỏi và giới thiệu – Hello, may I speak to [Tên]?

– Hello, is [Tên] there?

– Hello, could I speak to [Tên] in the sales department?

– This is [Tên]. How can I help you?

– Speaking.

– One moment please, I’ll put you through.

Yêu cầu chuyển máy – Could you please connect me to the sales department?

– May I speak to the manager?

– Certainly, please hold.

– I’m afraid the manager is not available at the moment. Can I take a message?

Để lại lời nhắn – Could you ask him/her to call me back?

– Please tell him/her that [Nội dung tin nhắn].

– Of course, what’s your name and number?

– Certainly, I’ll make sure he/she gets the message.

Kiểm tra thông tin – Could you repeat that, please?

– Sorry, I didn’t catch that.

– Certainly. [Lặp lại thông tin]

– No problem. [Lặp lại thông tin]

Kết thúc cuộc gọi – Thank you for your help.

– I’ll call back later.

– You’re welcome. Goodbye.

– Alright, see you then.

Một số mẫu câu bổ sung cho các tình huống khác:

  • Khi người gọi nhầm số:
    • I’m sorry, you have the wrong number.
    • There’s no one here by that name.
  • Khi người cần tìm vắng mặt:
    • He/She’s not in at the moment. Can I take a message?
    • He/She’s stepped out. Would you like to leave a message?
  • Khi gặp khó khăn trong việc hiểu:
    • Could you speak a little slower, please?
    • I’m sorry, but I don’t understand. Could you please rephrase that?

Bài viết liên quan:

Edupace hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản và những mẹo hữu ích để đọc số điện thoại trong tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Nắm vững cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin trong các tình huống sử dụng điện thoại. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng đọc số điện thoại của mình, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. 

0 0 đánh giá
Tổng đánh giá
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

TIN TỨC LIÊN QUAN

Cách học tiếng Anh nhanh cho người mất gốc

14:00 - 15/09/2024

Trọn Bộ Giáo Trình Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc 2024

Người mất gốc muốn học lại tiếng Anh thường gặp nhiều khó khăn vì không biết nên bắt đầu từ...

Xem chi tiết

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bằng trái cây

14:00 - 14/09/2024

Tổng hợp 60 từ vựng tiếng anh về trái cây trẻ nên biết

Trái cây – món ăn ngon miệng, bổ dưỡng và luôn được yêu thích bởi mọi người. Cho dù bạn...

Xem chi tiết

Từ vựng về các loài chim

14:00 - 14/09/2024

 Top 10 chủ đề các loài động vật bằng tiếng Anh

Thế giới động vật rộng lớn và đầy mê hoặc, mang đến vô số chủ đề hấp dẫn để bạn...

Xem chi tiết

Từ vựng về chức vụ trong trường bằng tiếng Anh

14:00 - 13/09/2024

Top 7+ những câu hỏi về du lịch bằng Tiếng Anh hay được dùng nhất

Khi đi du lịch, việc thông thạo ngoại ngữ sẽ giúp bạn thuận tiện hơn trong việc giao tiếp, đi...

Xem chi tiết