Trang chủ / Blog / Chia sẻ kiến thức / Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Sắp Xếp Từ Trong Tiếng Anh
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Sắp Xếp Từ Trong Tiếng Anh
1. Các loại từ trong câu tiếng Anh
1.1. Từ loại cơ bản trong câu tiếng Anh
- Danh từ: Là những từ chỉ con người, sự vật, sự việc, địa điểm,… thường đóng vai trò chủ ngữ, đứng đầu câu và trước động từ; hoặc đóng vai trò tân ngữ, bổ ngữ,… Ví dụ: flower (hoa), bicycle (xe đạp),…
- Động từ: Từ chỉ hành động, trạng thái của con người, sự vật, thường đứng sau chủ ngữ, sau trạng từ chỉ tần suất và đứng trước tân ngữ, tính từ. Ví dụ: go (đi), dance (nhảy),…
- Tính từ: Từ miêu tả đặc điểm, tính chất của con người, sự vật. Tính từ được chia thành nhiều loại tư tính từ sở hữu, tính từ mô tả,… Ví dụ: smart (thông minh), pretty (xinh đẹp),…
- Đại từ: Từ thay thế cho danh từ, động từ, tính từ trong câu để tránh lặp từ. Đại từ gồm nhiều loại: đại từ sở hữu, đại từ nhân xưng,… Ví dụ: myself (tự mình),…
- Trạng từ: Cụm từ bổ ngữ cho tính từ, động từ và cho cả câu. Trạng từ được chia thành nhiều loại như trạng từ chỉ thời gian, tần suất, cách thức,… Ví dụ: quickly (một cách nhanh chóng), carefully (một cách cẩn thận),…
- Giới từ: Biểu thị mối liên kết giữa danh từ, đại từ và các phần còn lại trong câu, thường đứng trước danh từ, đại từ. Giới từ cũng được chia thành nhiều loại như giới từ chỉ nơi chốn, nguyên nhân, cách thức,… Ví dụ: with (với), on (trên),…
- Liên từ: Từ nối các cụm từ, nối các mệnh đề. Ví dụ: but (nhưng), because (vì),…
- Thán từ: Từ bày tỏ cảm xúc, dùng nhiều trong văn nói. Ví dụ: Oh my God (Ôi chúa ơi),…
- Từ hạn định: Từ để xác định người, sự vật, hiện tượng đang được nhắc đến. Từ hạn định thường đứng trước danh từ, cụm từ và không bao giờ đứng một mình. Ví dụ: my (của tôi), this (cái này), a (một),…
>>>> Xem thêm: 100 mẫu thư tiếng anh thương mại chuyên nghiệp
1.2. Các thành phần và công thức chung của thứ tự từ trong câu tiếng Anh
- Chủ ngữ (Subject): Thường là danh từ, cụm danh từ, đại từ chỉ đối tượng thực hiện hành động.
- Vị ngữ (Predicate): Thường là động từ, động từ nối chỉ hành động được chủ thể thực hiện.
- Tân ngữ (Object): Thường là danh từ chỉ ai, cái gì mà hành động hướng tới.
- Bổ ngữ (Complement): Thường là danh từ, đại từ, cụm từ, tính từ theo sau động từ để bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Phụ ngữ (Modifier): Thành phần không bắt buộc phải có trong câu, thường là tính từ, trạng từ mô tả chủ ngữ, vị ngữ.
2. Chi tiết các cách sắp xếp từ trong tiếng Anh
2.1. Thứ tự từ tiếng Anh ở mức độ từ
2.1.1. Thứ tự tính từ OSASCOMP
- O (Opinion) – Tính từ chỉ ý kiến: lovely (đáng yêu), horrible (kinh khủng),…
- S (Size) – Tính từ chỉ kích thước: tiny (nhỏ bé), long (dài),…
- A (Age) – Tính từ chỉ tuổi tác: young (trẻ), ancient (cổ),…
- S (Shape) – Tính từ chỉ hình dạng: square (vuông), round (tròn),…
- C (Color) – Tính từ chỉ màu sắc: blue (xanh), red (đỏ),…
- O (Origin) – Tính từ chỉ nguồn gốc: Vietnamese (của Việt Nam), Spanish (của Tây Ban Nha),…
- M (Material) – Tính từ chỉ chất liệu: silk (lụa), wooden (gỗ),…
- P (Purpose) – Tính từ chỉ chức năng, công cụ: painting (để vẽ), swimming (để bơi),…
2.1.2. Thứ tự trạng từ
- Trạng từ chỉ tần suất (adverb of frequency): Đứng trước động từ chính, sau trợ động từ. Nếu động từ to be cũng chính là động từ chính thì trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng sau động từ to be. Một số trạng từ chỉ tần suất như “usually”, “sometimes”,.. có thể đứng cuối câu. Ví dụ: Wendy usually cleans her room. (Wendy thường xuyên dọn phòng cô ấy).
- Trạng từ chỉ nơi chốn (adverb of place): Đứng sau động từ chính hoặc cuối mệnh đề mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: He lives in the house where his grandfather used to live. (Anh ấy sống ở ngôi nhà nơi ông anh ấy từng sống).
- Trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner): Đứng sau động từ chính, sau tân ngữ. Nếu có giới từ đứng trước tân ngữ của động từ, trạng từ chỉ cách thức sẽ đứng trước giới từ, trước động từ hoặc sau tân ngữ. Ví dụ: He listened to the radio attentively. (Anh ấy nghe radio một cách chăm chú).
2.1.3. Thứ tự cụm động từ
- Cụm động từ cố định (non-separable phrasal verb): Phần lớn cụm động từ cố định là ngoại động từ, không có tân ngữ trực tiếp. Nếu có, tân ngữ trực tiếp phải đứng sau cụm động từ, không được đặt vào giữa. Ví dụ: I ran into my old friend at the mall. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ trong trung tâm thương mại).
- Cụm động từ có thể phân tách (separable phrasal verb): Tân ngữ có thể nằm giữa cụm từ, hoặc tân ngữ trực tiếp đứng sau nguyên cụm động từ. Nếu tân ngữ trực tiếp là đại từ thì tân ngữ phải đứng giữa cụm động từ. Ví dụ: She wakes me up. (Cô ấy đánh thức tôi dậy).
>>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách đọc phân số trong tiếng Anh đơn giản, chi tiết
2.2. Các sắp xếp từ trong tiếng Anh ở mức độ câu
2.2.1. Câu trần thuật
- Subject + verb: She slept. (Cô ấy ngủ rồi)
- Subject + verb + object: She reads a book. (Cô ấy đọc một quyển sách)
- Subject + verb + complement: The sky looks beautiful. (Bầu trời trông thật đẹp)
2.2.2. Câu mệnh lệnh, cầu khiến
- Subject + verb (bare infinitive): Somebody pick up the phone! (Ai đó nhấc máy đi nào!)
- Do + verb: Do finish your homework! (Làm xong bài về nhà đi đấy!)
- Always/ Never + verb: Always speak the truth! (Hãy luôn nói sự thật!)
- Don’t + ever: Don’t ever lie to me! (Đừng bao giờ nói dối tôi!)
>>>> Xem thêm: Bật mí ngay 10 slogan tiếng Anh hài hước được ưa chuộng nhất
2.2.3. Câu nghi vấn
- Câu hỏi Yes/No – Auxiliary verb + subject + main verb?: Have you finished your work? (Cậu đã xong việc chưa?)
- Câu hỏi có từ để hỏi Wh-word – Wh-word + auxiliary verb + subject + main verb?: What did you eat for breakfast? (Sáng nay cậu ăn gì?)
2.2.4. Câu cảm thán
- Câu cảm thán với what – What + (+ adjective) + noun: What a (lovely) dress! (Thật là một chiếc váy đáng yêu!)
- Câu cảm thán với how – How + adjective + subject + be: How exciting this news is! (Tin này thật thú vị)
>>>> Xem thêm: Nên học tiếng Anh bao nhiêu giờ một ngày? Những lưu ý khi học
3. Bài tập về thứ tự từ trong câu tiếng Anh kèm đáp án
Để hiểu rõ hơn và dễ dàng ghi nhớ cách sắp xếp từ trong tiếng Anh, bạn có thể thực hành với 2 bài tập dưới đây.
Bài 1: Sắp xếp lại thứ tự các từ sau để được câu hoàn chỉnh
- excited / very / she / about / is / the / news
- did / you / where / go / on / vacation / last summer
- close / please / the / door
- a / watched / movie / we / last night / great
- how / amazing / the / view / is
- She is very excited about the news.
- Where did you go on vacation last summer?
- Please close the door.
- We watched a great movie last night.
- How amazing the view is!
Bài 2: Trật tự từ trong các câu dưới đây đúng hay sai? Viết lại các câu sai
- Did you see where the cat is?
- Please turn off the lights.
- The weather today is lovely.
- How interesting the movie was!
- She happy is about the result.
- What time does the train arrive?
- They have finished their homework already.
- Did you see where the cat is? => Sai. Câu đúng là: Where did you see the cat?
- Please turn off the lights. => Đúng.
- The weather today is lovely. => Đúng.
- How interesting the movie was! => Sai. Câu đúng là: How interesting was the movie!
- She happy is about the result. => Sai. Câu đúng là: She is happy about the result.
- What time does the train arrive? => Đúng.
- They have finished their homework already. => Đúng.
Bài viết liên quan:
- Cách viết mẫu thư tín thương mại tiếng anh đơn giản
- 10 group học tiếng Anh miễn phí, chất lượng cho mọi lứa tuổi
- Top 10 website đọc báo tiếng Anh bổ ích cho mọi lứa tuổi
- Khám Phá 9+ Web Luyện Đọc Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu
TIN TỨC LIÊN QUAN
20:00 - 03/10/2024
Bí quyết miêu tả tính cách bản thân bằng tiếng anh đầy ấn tượng
Làm thế nào để miêu tả tính cách bản thân bằng tiếng Anh một cách sống động và ấn tượng?...
20:00 - 02/10/2024
Tổng hợp các mẫu mở đầu email tiếng Anh cho mọi tình huống
Mở đầu email tiếng anh sao cho vừa lịch sự, vừa chuyên nghiệp luôn là một thách thức. Với bài...
20:00 - 20/09/2024
Tổng hợp các thì trong tiếng Anh lớp 8 chi tiết nhất
Thì trong tiếng Anh là một phần kiến thức quan trọng ở lớp 8, nó đóng vai trò then chốt...
20:00 - 18/09/2024
23+ Các Trò Chơi Dân Gian Bằng Tiếng Anh Kèm Ví Dụ
Bạn đã biết cách gọi tên các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh chưa? Trò chơi dân gian gắn...