Thứ tự các từ trong câu tiếng Anh không giống tiếng Việt. Vì thế, để hiểu và biết cách đặt câu tiếng Anh, việc biết cách sắp xếp từ trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Edupace khám phá các từ trong tiếng Anh thường được sắp xếp như thế nào để hiểu thêm về quy luật của ngôn ngữ này.
>>>> Xem thêm: 7 cách ghi chép tiếng Anh hiệu quả, siêu dễ nhớ mà bạn nên biết
1. Các loại từ trong câu tiếng Anh
Trước khi học cách sắp xếp từ trong tiếng Anh, bạn cần nắm được các loại từ trong tiếng Anh trước.
1.1. Từ loại cơ bản trong câu tiếng Anh
Trong tiếng Anh cũng có nhiều từ loại với chức năng, đặc điểm khác nhau giống như tiếng Việt. Trong đó:
- Danh từ: Là những từ chỉ con người, sự vật, sự việc, địa điểm,… thường đóng vai trò chủ ngữ, đứng đầu câu và trước động từ; hoặc đóng vai trò tân ngữ, bổ ngữ,… Ví dụ: flower (hoa), bicycle (xe đạp),…
- Động từ: Từ chỉ hành động, trạng thái của con người, sự vật, thường đứng sau chủ ngữ, sau trạng từ chỉ tần suất và đứng trước tân ngữ, tính từ. Ví dụ: go (đi), dance (nhảy),…
- Tính từ: Từ miêu tả đặc điểm, tính chất của con người, sự vật. Tính từ được chia thành nhiều loại tư tính từ sở hữu, tính từ mô tả,… Ví dụ: smart (thông minh), pretty (xinh đẹp),…
- Đại từ: Từ thay thế cho danh từ, động từ, tính từ trong câu để tránh lặp từ. Đại từ gồm nhiều loại: đại từ sở hữu, đại từ nhân xưng,… Ví dụ: myself (tự mình),…
- Trạng từ: Cụm từ bổ ngữ cho tính từ, động từ và cho cả câu. Trạng từ được chia thành nhiều loại như trạng từ chỉ thời gian, tần suất, cách thức,… Ví dụ: quickly (một cách nhanh chóng), carefully (một cách cẩn thận),…
- Giới từ: Biểu thị mối liên kết giữa danh từ, đại từ và các phần còn lại trong câu, thường đứng trước danh từ, đại từ. Giới từ cũng được chia thành nhiều loại như giới từ chỉ nơi chốn, nguyên nhân, cách thức,… Ví dụ: with (với), on (trên),…
- Liên từ: Từ nối các cụm từ, nối các mệnh đề. Ví dụ: but (nhưng), because (vì),…
- Thán từ: Từ bày tỏ cảm xúc, dùng nhiều trong văn nói. Ví dụ: Oh my God (Ôi chúa ơi),…
- Từ hạn định: Từ để xác định người, sự vật, hiện tượng đang được nhắc đến. Từ hạn định thường đứng trước danh từ, cụm từ và không bao giờ đứng một mình. Ví dụ: my (của tôi), this (cái này), a (một),…
>>>> Xem thêm: 100 mẫu thư tiếng anh thương mại chuyên nghiệp
1.2. Các thành phần và công thức chung của thứ tự từ trong câu tiếng Anh
Câu văn trong tiếng Anh thường gồm 2 thành phần cơ bản là chủ ngữ, vị ngữ. Bên cạnh đó, một số thành phần khác trong câu cũng sẽ ảnh hưởng tới cách sắp xếp từ trong tiếng Anh. Cụ thể.
- Chủ ngữ (Subject): Thường là danh từ, cụm danh từ, đại từ chỉ đối tượng thực hiện hành động.
- Vị ngữ (Predicate): Thường là động từ, động từ nối chỉ hành động được chủ thể thực hiện.
- Tân ngữ (Object): Thường là danh từ chỉ ai, cái gì mà hành động hướng tới.
- Bổ ngữ (Complement): Thường là danh từ, đại từ, cụm từ, tính từ theo sau động từ để bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Phụ ngữ (Modifier): Thành phần không bắt buộc phải có trong câu, thường là tính từ, trạng từ mô tả chủ ngữ, vị ngữ.
Với các thành phần trên, cách sắp xếp từ trong tiếng Anh cơ bản có thể khái quát bằng công thức chung:
(Modifier – M) Subject (S) + Predicate (P) + Object (O) + (Complement – C)
Ví dụ:
An old friend gave her a puppy as a birthday gift.
M S P O O C
(Một người bạn cũ tặng cô ấy một chú cún con làm quà sinh nhật)
>>>> Xem thêm: Mới Nhất: Bằng B1 Tiếng Anh Có Thời Hạn Bao Lâu?
2. Chi tiết các cách sắp xếp từ trong tiếng Anh
Có nhiều cách sắp xếp từ trong tiếng Anh. Ở mỗi mức độ khác nhau (từ, câu), các từ trong tiếng Anh sẽ có vị trí khác nhau.
2.1. Thứ tự từ tiếng Anh ở mức độ từ
Nếu bạn đã từng ít nhất một lần phân vân không biết nên xếp từ nào trước, từ nào sau khi gặp một câu có nhiều hơn 1 tính từ, 1 trạng từ, 1 động từ,… đó là do bạn chưa biết cách sắp xếp từ trong tiếng Anh. Dưới đây là thứ tự cụ thể của các loại tính từ, trạng từ, động từ tiếng Anh trong câu.
2.1.1. Thứ tự tính từ OSASCOMP
OSASCOMP là một công thức sắp xếp từ trong tiếng Anh khi có nhiều loại tính từ trong cùng 1 câu. Trong đó:
- O (Opinion) – Tính từ chỉ ý kiến: lovely (đáng yêu), horrible (kinh khủng),…
- S (Size) – Tính từ chỉ kích thước: tiny (nhỏ bé), long (dài),…
- A (Age) – Tính từ chỉ tuổi tác: young (trẻ), ancient (cổ),…
- S (Shape) – Tính từ chỉ hình dạng: square (vuông), round (tròn),…
- C (Color) – Tính từ chỉ màu sắc: blue (xanh), red (đỏ),…
- O (Origin) – Tính từ chỉ nguồn gốc: Vietnamese (của Việt Nam), Spanish (của Tây Ban Nha),…
- M (Material) – Tính từ chỉ chất liệu: silk (lụa), wooden (gỗ),…
- P (Purpose) – Tính từ chỉ chức năng, công cụ: painting (để vẽ), swimming (để bơi),…
Có rất hiếm trường hợp tất cả các loại tính từ này đều xuất hiện trong cùng 1 câu. Tuy vậy, trật tự từ trên vẫn cần được tuân thủ trong mọi trường hợp. Để dễ nhớ cách sắp xếp từ trong tiếng Anh này hơn, thay vì cố học thuộc lòng các chữ viết tắt, bạn có thể nhẩm thuộc câu “Ông Sáu Ăn Súp Cùng Ông Mập Phì”.
Ví dụ:
She is wearing a long black silk dress [size – color – material]
(Cô ấy đang mặc một chiếc váy lụa đen dài)
>>>> Xem thêm: 100+ các hoạt động hằng ngày bằng tiếng Anh thông dụng nhất
2.1.2. Thứ tự trạng từ
Các loại trạng từ trong tiếng Anh thường được sắp xếp như sau:
- Trạng từ chỉ tần suất (adverb of frequency): Đứng trước động từ chính, sau trợ động từ. Nếu động từ to be cũng chính là động từ chính thì trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng sau động từ to be. Một số trạng từ chỉ tần suất như “usually”, “sometimes”,.. có thể đứng cuối câu. Ví dụ: Wendy usually cleans her room. (Wendy thường xuyên dọn phòng cô ấy).
- Trạng từ chỉ nơi chốn (adverb of place): Đứng sau động từ chính hoặc cuối mệnh đề mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: He lives in the house where his grandfather used to live. (Anh ấy sống ở ngôi nhà nơi ông anh ấy từng sống).
- Trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner): Đứng sau động từ chính, sau tân ngữ. Nếu có giới từ đứng trước tân ngữ của động từ, trạng từ chỉ cách thức sẽ đứng trước giới từ, trước động từ hoặc sau tân ngữ. Ví dụ: He listened to the radio attentively. (Anh ấy nghe radio một cách chăm chú).
2.1.3. Thứ tự cụm động từ
Thứ tự của cụm động từ trong câu sẽ khác nhau phụ thuộc vào việc đó là cụm động từ cố định hay cụm động từ có thể phân tách.
- Cụm động từ cố định (non-separable phrasal verb): Phần lớn cụm động từ cố định là ngoại động từ, không có tân ngữ trực tiếp. Nếu có, tân ngữ trực tiếp phải đứng sau cụm động từ, không được đặt vào giữa. Ví dụ: I ran into my old friend at the mall. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ trong trung tâm thương mại).
- Cụm động từ có thể phân tách (separable phrasal verb): Tân ngữ có thể nằm giữa cụm từ, hoặc tân ngữ trực tiếp đứng sau nguyên cụm động từ. Nếu tân ngữ trực tiếp là đại từ thì tân ngữ phải đứng giữa cụm động từ. Ví dụ: She wakes me up. (Cô ấy đánh thức tôi dậy).
>>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách đọc phân số trong tiếng Anh đơn giản, chi tiết
2.2. Các sắp xếp từ trong tiếng Anh ở mức độ câu
Với các câu trần thuật, mệnh lệnh, nghi vấn, cảm thán có mục đích sử dụng khác nhau, cách sắp xếp trật tự từ trong câu cũng khác nhau. Cụ thể như sau:
2.2.1. Câu trần thuật
Câu trần thuật (declarative sentence) trong tiếng Anh được dùng để kể, cung cấp thông tin về một sự việc, sự thật, hiện tượng, một chân lý. Cách sắp xếp từ trong câu trần thuật tiếng Anh cụ thể như sau:
- Subject + verb: She slept. (Cô ấy ngủ rồi)
- Subject + verb + object: She reads a book. (Cô ấy đọc một quyển sách)
- Subject + verb + complement: The sky looks beautiful. (Bầu trời trông thật đẹp)
Nếu câu trần thuật ở dạng phủ định (negative), bạn chỉ càn thêm “not” vào trước động từ chính là được.
2.2.2. Câu mệnh lệnh, cầu khiến
Câu mệnh lệnh, cầu khiến (imperative sentence) được dùng để yêu cầu, chỉ dẫn, đề nghị,… làm một hành động nào đó. Phần lớn câu mệnh lệnh, cầu khiến đều không có chủ ngữ, chỉ có động từ hoặc động từ kết hợp với một số thành phần câu khác.
Ví dụ: Open the window! (Mở cửa sổ ra)
Bên cạnh đó, vẫn có một số câu mệnh lệnh, cầu khiến trong tiếng Anh có cấu trúc và thứ tự từ đặc biệt.
- Subject + verb (bare infinitive): Somebody pick up the phone! (Ai đó nhấc máy đi nào!)
- Do + verb: Do finish your homework! (Làm xong bài về nhà đi đấy!)
- Always/ Never + verb: Always speak the truth! (Hãy luôn nói sự thật!)
- Don’t + ever: Don’t ever lie to me! (Đừng bao giờ nói dối tôi!)
>>>> Xem thêm: Bật mí ngay 10 slogan tiếng Anh hài hước được ưa chuộng nhất
2.2.3. Câu nghi vấn
Với các câu nghi vấn (interrogative sentence) dùng để hỏi, cách sắp xếp từ trong tiếng Anh sẽ phụ thuộc vào loại câu nghi vấn.
- Câu hỏi Yes/No – Auxiliary verb + subject + main verb?: Have you finished your work? (Cậu đã xong việc chưa?)
- Câu hỏi có từ để hỏi Wh-word – Wh-word + auxiliary verb + subject + main verb?: What did you eat for breakfast? (Sáng nay cậu ăn gì?)
2.2.4. Câu cảm thán
Câu cảm thán (exclamation sentence) được sử dụng để bày tỏ cảm xúc, thái độ của chủ thể. Trật tự từ trong câu cảm thán cũng sẽ thay đổi tuỳ từng loại câu.
- Câu cảm thán với what – What + (+ adjective) + noun: What a (lovely) dress! (Thật là một chiếc váy đáng yêu!)
- Câu cảm thán với how – How + adjective + subject + be: How exciting this news is! (Tin này thật thú vị)
>>>> Xem thêm: Nên học tiếng Anh bao nhiêu giờ một ngày? Những lưu ý khi học
3. Bài tập về thứ tự từ trong câu tiếng Anh kèm đáp án
Để hiểu rõ hơn và dễ dàng ghi nhớ cách sắp xếp từ trong tiếng Anh, bạn có thể thực hành với 2 bài tập dưới đây.
Bài 1: Sắp xếp lại thứ tự các từ sau để được câu hoàn chỉnh
- excited / very / she / about / is / the / news
- did / you / where / go / on / vacation / last summer
- close / please / the / door
- a / watched / movie / we / last night / great
- how / amazing / the / view / is
Đáp án:
- She is very excited about the news.
- Where did you go on vacation last summer?
- Please close the door.
- We watched a great movie last night.
- How amazing the view is!
Bài 2: Trật tự từ trong các câu dưới đây đúng hay sai? Viết lại các câu sai
- Did you see where the cat is?
- Please turn off the lights.
- The weather today is lovely.
- How interesting the movie was!
- She happy is about the result.
- What time does the train arrive?
- They have finished their homework already.
Đáp án:
- Did you see where the cat is? => Sai. Câu đúng là: Where did you see the cat?
- Please turn off the lights. => Đúng.
- The weather today is lovely. => Đúng.
- How interesting the movie was! => Sai. Câu đúng là: How interesting was the movie!
- She happy is about the result. => Sai. Câu đúng là: She is happy about the result.
- What time does the train arrive? => Đúng.
- They have finished their homework already. => Đúng.
Bài viết liên quan:
- Cách viết mẫu thư tín thương mại tiếng anh đơn giản
- 10 group học tiếng Anh miễn phí, chất lượng cho mọi lứa tuổi
- Top 10 website đọc báo tiếng Anh bổ ích cho mọi lứa tuổi
- Khám Phá 9+ Web Luyện Đọc Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu
Lời kết: Nắm được trật tự từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng giúp bạn viết, nói đúng ngữ pháp và truyền tải được trọn vẹn thông tin, thông điệp mà bản thân mong muốn. Hy vọng bài viết trên đây của Edupace đã giúp bạn nắm được cách sắp xếp từ trong tiếng Anh ở cả cấp độ từ và câu. Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết bổ ích về kiến thức tiếng Anh sắp tới trên Edupace.