Chuyên mục
Chia sẻ kiến thức

13+ câu đố tiếng anh về trái cây rèn trí thông minh cho bé

Các câu đố tiếng Anh về trái cây không chỉ giúp trẻ biết cách phân biệt, gọi tên các loại quả thông dụng trong tiếng Anh, mà còn kích thích khả năng sáng tạo và trí nhớ của trẻ. Nếu bố mẹ, thầy cô muốn con được “vừa học vừa chơi”, hãy lưu lại ngau 13+ câu đố tiếng Anh về trái cây thú vị nhất mà Edupace đã tổng hợp trong bài viết dưới đây. 

>>>> Xem thêm: Tổng hợp các kiến thức Tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc

1. Các câu đố tiếng anh về trái cây dễ kèm đáp án

Ở giai đoạn đầu khi vốn từ tiếng Anh của con chưa nhiều, con chưa quen với cách học thông qua các câu đố, bố mẹ và thầy cô có thể giúp con làm quen với các câu đố tiếng Anh về trái cây mức độ dễ. Dưới đây là một số câu đố như vậy kèm đáp án để bố mẹ, thầy cô dễ dàng theo dõi và hướng dẫn con.

Cùng con “vừa học vừa chơi” với các câu đố tiếng Anh về trái cây

STT Câu đố tiếng Anh về trái cây Đáp án
1 I grow on vines.

I can be eaten raw or cooked.

I can be made into lots of things like jam, juice, vinegar, and oil. Who am I?

(Tôi mọc trên cây nho.

Tôi có thể ăn sống hoặc nấu chín.

Tôi có thể được dùng để làm thành nhiều thứ như mứt, nước ép, giấm và dầu. Tôi là ai?)

I am a grape. (Tôi là quả nho)
2 I am a fruit that forms from up to 200 flowers.

I have been named because I look like a pine cone.

I grow in tropical areas. Who am I?

(Tôi là loại quả có hơn 200 bông hoa.

Tôi được đặt tên như vậy vì tôi nhìn giống quả thông.

Tôi trồng ở vùng nhiệt đới. Tôi là gì?)

I am a pineapple. (Tôi là quả dứa)
3 I am a berry. 

I grow on a bush.

When ripening, I change from green to pink and then to blue. Who am I?

(Tôi là loại quả mọng.

Tôi mọc trên bụi cây.

Lúc chín, tôi chuyển màu từ xanh lá, sang hồng rồi thành xanh đen. Tôi là ai?)

I am a blueberry. (Tôi là quả việt quất)
4 I am very sour.

I am yellow.

I grow on a tree. Who am I?


(Tôi rất chua.

Tôi có màu vàng.

Tôi mọc trên cây. Tôi là ai?)

I am a lemon. (Tôi là quả chanh)
5 I am a bird, I am a fruit and I am a person.

What am I?

(Tôi là một loài chim, tôi là một loại quả và tôi là một (loại) người. Tôi là gì? 

(Quả) Kiwi.
6 It looks green, it opens red. What you eat is red, but what you spit out is black.

(Bên ngoài màu xanh, bên trong màu đỏ. Phần ăn được màu đỏ, phần nhổ ra màu đen). 

Watermelon (Quả dưa hấu)
7 A little pool with two layers of wall around it.

One white and soft and the other dark and hard,

amidst a light brown grassy lawn with an outline of a green grass.

What am I?

(Một cái hồ nhỏ với 2 lớp tường xung quanh.

Một trắng và mềm, còn một tối màu và cứng, giữa một bãi cỏ nâu nhạt có đường viền của cỏ xanh.

Tôi là cái gì?)

Coconut (Quả dừa)
8 I am a fruit with seeds on the outside.

What am I?

(Tôi là loại quả có hạt ở bên ngoài. Tôi là loại quả gì?)

Strawberry. (Quả dâu)
9 Squeeze it, and it pours blood-red tears. Stone makes up the heart of it. What is it?

(Bóp quả này, quả sẽ chảy ra những giọt lệ màu đỏ như máu. Trái tim của loại quả này là một hòn đá. Đó là quả gì?)

A cherry (Quả cherry)
10 This fruit is produced by joining two words.

The beginning part also shows a tree.

A different fruit is in the second half.

And it is served on a Hawaiian pizza.

Then what is it?

(Tên của quả này được ghép bởi 2 từ.

Phần đầu là tên một loại cây.

Phần hai là tên một loại quả khác.

Và quả này hay được để lên bánh pizza kiểu Haiwaii.

Vậy đây là quả gì?)

A cranberry (Quả nam việt quất)
11 This is a distinct fruit.

Whose skin is dark and hairy

The interior is white.

It also derives from a palm tree.

What is it, then?

(Đây là một loại quả đặc biệt.

Bên ngoài thì tối màu và lông lá,

Bên trong thì trắng. 

Mọc trên cây họ cọ

Vậy đây là quả gì?)

Coconut (Quả dừa)
12 I’m a sweet fruit. I wear a gorgeous red dress, but I’m not big. 

My head is encased with a tiny green cap. 

My physical attributes resemble a heart. So, who am I?

(Tôi là một loại quả ngọt. Tôi mặc một chiếc váy đỏ tuyệt đẹp, nhưng tôi có kích thước không lớn.

Đầu tôi đội một chiếc mũ nhỏ màu xanh lá cây.

Tôi có hình dạng giống hình trái tim. Vậy tôi là ai?)

A strawberry (Quả dâu)
13 A spherical apple with a peel is what I am. 

I am a color as well. 

You can drink me whenever you want, and I contain a significant amount of vitamin C for your body. But who am I?

(Tôi có hình cầu giống quả táo và có vỏ.

Tôi cũng là tên một loại màu sắc.

Bạn có thể uống tôi bất cứ khi nào bạn muốn, và tôi chứa rất nhiều vitamin C cho cơ thể. Nhưng tôi là ai?)

An orange (Quả cam)
14 I wrap up with a red jacket within, a white jacket in between, and a green jacket on the outer layer. I have multiple children. So who am I?

(Tôi cuốn một chiếc áo khoác đỏ trong cùng, một chiếc áo khoác trắng ở giữa và một chiếc áo khoác xanh lá ở ngoài cùng. Tôi có nhiều con. Vậy tôi là ai?)

A watermelon (Quả dưa hấu)

>>>> Xem thêm: Cách viết mẫu thư tín thương mại tiếng anh đơn giản

2. Câu đố tiếng Anh về các loại quả trình độ nâng cao

Khi con đã làm quen và dễ dàng trả lời được các câu đố tiếng Anh về trái cây dễ, bố mẹ và thầy cô có thể thử thách con bằng những câu hỏi phức tạp hơn. Các câu đố khó sẽ giúp con rèn luyện tư duy, tăng trí thông minh và khả năng sáng tạo, liên tưởng mạnh mẽ. 

Các câu đố khó sẽ kích thích khả năng tư duy và liên tưởng của trẻ một cách mạnh mẽ

STT Câu đố tiếng Anh về trái cây Đáp án
1 It’s a symbol and a fruit, For man’s folly, evil’s root.

But also for great inspiration, and famous application.


(Đây là một biểu tưởng và 1 loại quả, đại diện cho sự xuẩn ngốc của con người, cội nguồn của cái ác. 

Đồng thời, đây cũng là một nguồn cảm hứng lớn, và một hãng nổi tiếng)

Apple (Quả táo)
2 What fruit is always sad? 

(Quả gì lúc nào cũng buồn?)

Blueberry (Quả việt quất)
3 I wear a red coat and have a stone in my throat.

What am I?

(Tôi mặc áo choàng đỏ, và có một hòn đá trong họng. Tôi là quả gì?)

Cherry. (Quả cherry)
4 Which academic subject is the most fruitful?

(Môn học nào nhiều trái cây nhất?)

History – Lịch sử, vì lịch sử “full off dates”. (Dates: Ngày tháng/Quả chà là)
5 What fruit is the longest? 

(Quả gì dài nhất)

Longan (Quả nhãn)

Bài viết liên quan:

Lời kết: Với 13+ câu đố tiếng Anh về trái cây trên cây, chắc chắn bố mẹ và thầy cô sẽ giúp các bé dễ dàng mở rộng vốn từ tiếng Anh, hiểu thêm về thế giới các loại quả và tăng khả năng liên tưởng. Để cải thiện hiệu quả học tập, bố mẹ và thầy cô có thể hướng dẫn, đưa ra gợi ý phù hợp khi con khi gặp câu đố khó và khen thưởng nếu con đưa ra câu trả lời chính xác.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *