Ngày nay, thuyết trình là một kỹ năng mềm mà hầu như ai cũng cần nắm vững, đặc biệt là các bạn học sinh, sinh viên. Và đặc biệt, đây còn là lúc mà thầy cô giáo hay mọi người sẽ đánh giá và nhìn nhận về khả năng của bạn. Do đó việc chuẩn bị câu từ sao cho hoàn chỉnh và đầy đủ là hết sức cần thiết. Vậy nên, trong bài viết lần này, hãy cùng Edupace tham khảo các mẫu thuyết trình tiếng Anh hay, dễ thuộc dưới đây nhé!
>>>> Xem thêm: Tổng hợp các kiến thức Tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc
1. Mở đầu (Introduction)
Mở đầu hay còn gọi là Introduction – đây là phần đầu tiên của mỗi bài thuyết trình. Do đó, việc chứa đầy đủ các thông tin cũng như sử dụng các mẫu câu ngắn gọn sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt người nghe. Dưới đây là các mẫu thuyết trình tiếng Anh dành cho phần mở đầu mà các bạn có thể tham khảo.
1.1 Giới thiệu bản thân (Introduce the speaker)
Phần đầu tiên cần có trong mỗi lần thuyết trình tiếng Anh chính là giới thiệu bản thân. Và nếu như bạn có phần giới thiệu tốt sẽ gây ấn tượng mạnh cho người nghe. Vậy nên, để quá trình thuyết trình của mình hoàn thiện, các bạn có thể tham khảo những mẫu giới thiệu bản thân sau:
- Hi, everyone. I’m Linh. Good to see you all: Chào mọi người, tôi tên Linh
- Good morning/afternoon everyone/ladies and gentlemen: Chào buổi sáng/buổi chiều mọi người/quý vị và các bạn
- Let me introduce myself; my name is …, member of group 1: Tôi xin tự giới thiệu, tên tôi là…, là thành viên của nhóm 1
- I’m … , from [Class]/[Group]: Tôi là…, đến từ…
>>>> Xem thêm: “Chống Liệt” Với Loạt Mẹo Khoanh Trắc Nghiệm Tiếng Anh
1.2 Giới thiệu chủ đề thuyết trình (Introduce the topic)
Sau phần giới thiệu bản thân, các bạn có thể áp dụng những mẫu câu sau để giới thiệu chủ đề thuyết trình:
- The subject of my talk is…: Chủ đề thuyết trình của tôi là…
- I’m going to talk about…:Tôi sẽ nói về…
- I would like to present to you [topic]….:Tôi muốn trình bày với các bạn về …
- I am delighted to be here today to tell you about…:Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để nói về…
1.3 Giới thiệu lý do, mục tiêu chủ đề (Explanation of goal)
Ngoài giới thiệu chủ đề thuyết trình, để giúp người nghe hiểu rõ hơn về những gì sắp diễn ra, các bạn có thể dùng thêm những mầu câu tiếng Anh nói về mục tiêu của đề tài như:
- My objective(s) today is/ are…: Mục tiêu của tôi hôm nay là…
- The purpose(s) of this presentation is/ are…: Mục đích của bài thuyết trình này là…
>>>> Xem thêm: Tập hợp những câu nói hay về âm nhạc bằng tiếng anh
1.4 Giới thiệu sơ các phần bài thuyết trình (Introduce structure)
Để nói sơ lược về bài thuyết trình, bạn hãy tham khảo thử một vài mẫu câu tiếng Anh sau:
- My talk will be in … parts: Bài nói của tôi gồm … phần
- My presentation is divided into … parts: Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành … phần
- In the first part…: Phần đầu là…
- Then in the second part…: Sau đó tại phần giữa…
- Finally, I’ll go on to talk about…: Phần cuối tôi sẽ nói về…
2. Thân bài (Body)
Khi đã hoàn thành phần mở đầu, khi thuyết trình chúng ta sẽ chuyển qua phần nội dây chính. Đây cũng là phần hết sức quan trọng và các bạn có thể sử dụng các mẫu câu với các mục đích khác nhau như:
2.1 Cách chuyển ý giữa các câu (Transition)
Để phần chuyển ý giữa các câu được mượt mà, các bạn hãy áp dụng những cách chuyển ý như sau:
Mẫu câu | Nghĩa |
After that, I’d like to show you… | Sau đó, tôi muốn cho mọi người xem… |
And then I will show you some infomation… | Tiếp theo đó tôi sẽ cho bạn xem một vài thông tin… |
Then I’ll talk about… | Tiếp theo tôi sẽ nói về… |
2.2 Cách kết thúc một phần nội dung (Finishing Off A Section)
Sau khi kết thúc phần nội dung nào đó trong bài thuyết trình, các bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:
Mẫu câu | Nghĩa |
That completes/ concludes… | Vậy là kết thúc, hoàn thành… |
To summarise what I said is… | Để tổng kết lại những điều tôi đã nói… |
Well, that’s all I wanted to say on that particular topic | Đây là tất cả những điều tôi muốn trình bày về chủ đề này. |
2.3 Cách đặt ra ví dụ (Example)
Để phần thuyết trình của mình được thu hút, thuyết phục người nghe, các bạn cần đưa ra các ví dụ minh họa. Khi cần đưa ra các ví dụ, các bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:
Mẫu câu | Nghĩa |
As an illustration,… | Để minh họa,… |
To illustrate this point… | Để minh họa điểm này… |
For example/ For instance,… | Ví dụ |
To give you an example,… | Để cho bạn một ví dụ,… |
>>>> Xem thêm: Bật mí ngay 10 slogan tiếng Anh hài hước được ưa chuộng nhất
2.4 Cách đưa hình ảnh, biểu đồ (Images and graphs)
Ngoài những ví dụ, trong bài thuyết trình khi muốn đưa ra các hình ảnh, biểu đồ vào, các bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:
Mẫu câu | Nghĩa |
I’d like you to look at this… | Tôi muốn quý vị xem xét… |
Take a look at this… | Hãy xem cái này… |
This chart illustrates the figures… | Biểu đồ này minh họa các số liệu… |
This graph gives you a breakdown of… | Biểu đồ này cho thấy… |
2.5 Cách nhấn mạnh, thu hút sự chú ý (Emphasis)
Khi muốn nhấn mạnh bất cứ vấn đề nào trong bài thuyết trình các bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:
Mẫu câu | Nghĩa |
I would like to draw your attention to this point… | Tôi muốn các bạn chú ý đến điểm này… |
This is important because… | Điều này rất quan trọng vì… |
The significance of this is… | Ý nghĩa của việc này là… |
We have to remember that… | Chúng ta phải lưu ý rằng… |
3. Kết luận (Conclusion)
Phần cuối cùng trong mẫu thuyết trình tiếng Anh chính là kết luận. Ở phần này, các bạn cần có đầy đủ 3 quá trình như: tóm tắt bài, cảm ơn người nghe và đặt ra câu hỏi cho người nghe. Dưới đây là gợi ý mà bạn có thể tham khảo cho từng phần.
>>>> Xem thêm: 100+ các hoạt động hằng ngày bằng tiếng Anh thông dụng nhất
3.1 Tóm tắt, kết luận bài (Recapping)
Những mẫu thuyết trình tiếng Anh dùng để kết luận bài bao gồm:
Mẫu câu | Nghĩa |
In conclusion, I’d like to reiterate… | Kết luận lại, tôi muốn nhấn mạnh lại rằng… |
To summarize, we’ve discussed… | Tóm lại, chúng ta đã thảo luận về… |
In summary, the key points we’ve covered are.. | Tóm lại, những điểm chính mà chúng ta đã đề cập là… |
3.2 Cảm ơn
Và để cảm ơn những người đã lắng nghe phần thuyết trình, các bạn có thể sử dụng các mẫu câu như:
Mẫu câu | Nghĩa |
Thank you for your time and attention | Cảm ơn các bạn đã dành thời gian và sự chú ý |
I appreciate your interest and participation | Tôi rất trân trọng sự quan tâm và tham gia của các bạn |
May I thank you all for being such an attentive audience | Tôi xin cảm ơn quý vị và các bạn đã đến tham dự |
3.3 Mời đặt câu hỏi và thảo luận
Đặt câu hỏi cũng là một trong những phần quan trọng khi thuyết trình. Các mẫu thuyết trình tiếng Anh dùng cho phần này sẽ bao gồm:
Mẫu câu | Nghĩa |
Can I answer any questions? | Có câu hỏi nào cần tôi giải đáp không ạ? |
Are there any questions? | Có câu hỏi nào không ạ? |
Do you have any questions? | Quý vị có câu hỏi nào không? |
Bài viết liên quan:
- 100 mẫu thư tiếng anh thương mại chuyên nghiệp
- 8 app nghe chép chính tả tiếng Anh miễn phí cho mọi lứa tuổi
- 5 bất lợi của việc học online bằng tiếng Anh mà bạn nên biết
- 7 cách ghi chép tiếng Anh hiệu quả, siêu dễ nhớ mà bạn nên biết
Bài viết trên đây là các mẫu thuyết trình tiếng Anh dễ nhớ và phù hợp với nhiều đề tài mà các bạn có thể lựa chọn. Qua đó, chúng tôi cũng hy vọng sẽ giúp các bạn có một thuyết trình hoàn thiện và ưng ý. Cuối cùng, đừng quên truy cập Edupace để cập nhật những bài học hữu ích khác nhé!