Đối với sự an toàn và phát triển toàn diện của trẻ, giáo dục trẻ em về an toàn giao thông là điều rất quan trọng. Bước đầu tiên thiết yếu trong quá trình này là giúp trẻ quen thuộc với các biển báo giao thông bằng tiếng Anh. Hiểu được những tín hiệu này sẽ giúp trẻ em đi lại trên đường an toàn hơn, bất kể đi bộ, đi xe đạp hay đi trên phương tiện. Hãy cùng Edupace tìm hiểu những biển báo quan trọng này cho bé nhé.
>>>> Xem thêm: Cách giáo dục trẻ 18 tháng tuổi một cách hiệu quả, khoa học
1. Từ vựng các biển báo giao thông bằng tiếng Anh
Đối với những người học tiếng Anh, việc trang bị vốn từ vựng về giao thông là vô cùng cần thiết. Bởi lẽ, biển báo giao thông xuất hiện ở hầu hết mọi nơi, từ những con đường nhỏ đến những đại lộ đông đúc. Nắm vững ý nghĩa của các loại biển báo sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia giao thông ở nước ngoài, đồng thời cũng là một lợi thế trong các bài thi tiếng Anh. Hãy cùng Edupace tham khảo một số các biển báo giao thông bằng tiếng Anh và cách phiên âm chúng cho đúng qua bảng tham khảo dưới đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Notice board | /ˈnoʊtəs bɔrd/ | Biển báo giao thông |
Bend | /bɛnd/ | Đường gấp khúc |
Danger | /ˈdeɪnʤər/ | Nguy hiểm |
Slippery road | /ˈslɪpəri roʊd/ | Đường đường trơn, trượt |
Two-way traffic | /tu-weɪ ˈtræfɪk/ | Đường hai chiều |
Road narrows | /roʊd ˈnɛroʊz/ | Đường hẹp |
Roundabout | /ˈraʊndəˌbaʊt/ | Vòng xuyên |
T-junction | /ti-ˈʤʌŋkʃən/ | Ngã ba |
Give way | /gɪv weɪ/ | Ưu tiên cho xe lưu thông trên đường chính |
Bump | /bʌmp/ | Đường gồ ghề, xóc |
Road widens | /roʊd ˈwaɪdənz/ | Đường rộng hơn |
Slow down | /sloʊ daʊn/ | Giảm tốc độ |
Electric cable overhead | /ɪˈlɛktrɪk ˈkeɪbəl ˈoʊvərˌhɛd/ | Có đường cáp điện phía trên |
Stop give way | /stɑp gɪv weɪ/ | Hết đoạn đường cần nhường |
Stop | /stɑp/ | Dừng lại |
Traffic signal | /ˈtræfɪk ˈsɪgnəl/ | Tín hiệu giao thông |
Uneven road | /əˈnivən roʊd/ | Đoạn đường nhấp nhô |
Stop Customs | /stɑp ˈkʌstəmz/ | Cấm đỗ xe trong một số trường hợp |
No parking topping | /noʊ ˈpɑrkɪŋ ˈtɑpɪŋ/ | Cấm đỗ xe |
No traffic both ways | /noʊ ˈtræfɪk boʊθ weɪz/ | Cấm tham gia giao thông |
No trucks | /noʊ trʌks/ | Cấm xe tải |
No traffic | /noʊ ˈtræfɪk/ | Cấm phương tiện giao thông |
No horn | /noʊ hɔrn/ | Cấm bấm còi |
No overtaking | /noʊ ˈoʊvərˌteɪkɪŋ/ | Cấm vượt |
Length limit | /lɛŋkθ ˈlɪmət/ | Giới hạn chiều dài |
Speed limit | /spid ˈlɪmət/ | Giới hạn tốc độ |
Railway | ˈreɪlˌweɪ | Đường sắt |
No crossing | /noʊ ˈkrɔsɪŋ/ | Cấm người đi bộ qua đường |
No entry | /noʊ ˈɛntri/ | Cấm đi vào |
Traffic from right | /ˈtræfɪk frʌm raɪt/ | Đi trên phần đường bên phải |
Traffic from left | /ˈtræfɪk frʌm lɛft/ | Đi trên phần đường bên trái |
>>>> Xem thêm: Khủng hoảng tuổi lên 2 kéo dài bao lâu? Dấu hiệu, cách xử lý
2. Những cụm từ các biển báo giao thông bằng tiếng Anh
Để hiểu rõ ý nghĩa của các biển báo, bên cạnh việc nhận biết hình dạng và màu sắc, chúng ta cũng cần chú ý đến những cụm từ được sử dụng trên biển. Dưới đây là bảng giới thiệu một số cụm từ phổ biến trong biển báo giao thông tại Việt Nam.
Cụm từ | Ý nghĩa |
Crosswalk ahead | Vạch đi đường riêng chỉ dành cho người đi bộ di chuyển |
No horn between 11 pm and 5 am | Từ 11 giờ tối cho đến 5 giờ sáng không được bấm kèn xe |
Give way to emergency vehicles | Nhường đường cho xe cứu thương |
No vehicles carrying hazardous materials | Cấm xe chở vật liệu nguy hiểm |
Road closed for repairs | Đường bị chặn để sửa chữa |
No right turn from 7 am to 8 pm | Từ 7 giờ sáng đến 8 giờ tối cấm rẽ phải |
Beware of falling rocks | Coi chừng đá rơi |
Watch for pedestrians crossing | Chú ý người đi bộ qua đường |
No parking on weekdays | Cấm đỗ xe vào ngày trong tuần |
Yield to oncoming traffic | Nhường đường cho xe đang đến |
No turn on red | Cấm rẽ khi có đèn đỏ |
No entry except bicycles | Cấm vào trừ xe đạp |
No parking within 10 meters of intersection | Trong vòng 10 mét của ngã tư cấm đỗ xe |
Beware of animals crossing | Coi chừng động vật qua đường |
No vehicles over 3 tons | Cấm các loại xe có trọng lượng trên 3 tấn di chuyển |
No pedestrians allowed on roadway | Người đi bộ cấm không được di chuyển trên tuyến đường này |
Lưu ý:
Ngoài những cụm từ phổ biến trên, còn rất nhiều cụm từ khác được sử dụng trong biển báo giao thông. Để hiểu rõ ý nghĩa của tất cả các biển báo, người tham gia giao thông cần trang bị kiến thức về luật giao thông đường bộ và thường xuyên cập nhật các thay đổi về hệ thống biển báo.
Bài viết liên quan:
- 6 phương pháp dạy con học tiếng Việt lớp 1 hiệu quả, dễ hiểu
- Kinh nghiệm chuyển trường tiểu học cho con năm 2024
- Làm thế nào để giáo dục giới tính cho học sinh tiểu học đúng cách?
- Trẻ 3 tuổi học gì ở trường mầm non? Bố mẹ nào cũng nên biết
- Tâm sinh lý bé gái 12 tuổi: Top 15+ kỹ năng sống cho trẻ
Việc học hỏi và nhận biết các biển báo giao thông bằng tiếng Anh đóng vai trò quan trọng khi tham gia giao thông nhất là cho trẻ nhỏ. Edupace mong rằng thông qua những bài học thú vị và sáng tạo, cha mẹ và giáo viên có thể giúp trẻ ghi nhớ dễ dàng và hình thành ý thức chấp hành luật lệ giao thông ngay từ khi còn nhỏ. Hãy kiên nhẫn và biến việc học tiếng Anh trở thành trải nghiệm vui vẻ cho trẻ để khơi dậy niềm đam mê học tập và góp phần xây dựng thế hệ tương lai văn minh và an toàn.