7 dạng toán cơ bản lớp 2 mà Edupace chia sẻ dưới đây sẽ là hành trang quý báu đồng hành cùng bé trong năm học lớp 2 thật vững chắc, xem ngay nhé!
>>>> Xem thêm: Tổng hợp 15 lớp học kỹ năng sống cho trẻ 12 tuổi chất lượng
1. Dạng 1: Đọc, viết và so sánh số trong phạm vi 100
Dạng bài đọc, viết và so sánh số trong phạm vi 100 này là một phần quan trọng giúp trẻ củng cố thêm kiến thức về những con số. Bên cạnh đấy, bé sẽ được học cách đọc đúng, viết chính xác cũng như so sánh các con số với nhau để hiểu rõ hơn về thứ tự của chúng trong phạm vi từ 1 đến 100.
Ví dụ:
- Viết và đọc các số sau:
26 | Hai mươi sáu |
55 | Năm mươi lăm |
71 | Bảy mươi mốt |
89 | Tám mươi chín |
- Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
33, 11, 77, 3 → 3, 11, 33, 77
15, 93, 47, 38 → 15, 38, 47, 93
>>>> Xem thêm: Khủng hoảng tuổi lên 2 kéo dài bao lâu? Dấu hiệu, cách xử lý
2. Dạng 2: Cộng, trừ số có nhớ trong phạm vi 100
Các phép tính cộng trừ có nhớ lớp 2 là dạng bài toán có nội dung quan trọng giúp bé nâng cao khả năng tính toán. Trẻ sẽ học cách thực hiện phép cộng trừ có nhớ số, tức là khi tổng hoặc hiệu của các con số vượt qua một đơn vị hàng chục. Điều này giúp trẻ phát triển tư duy logic cùng khả năng xử lý các bài toán phức tạp hơn trong phạm vi từ 1 đến 100.
Ví dụ đặt tính rồi tính:
- Phép cộng: 36 + 28 = ?
→ 6 + 8 = 14 viết 4 ở hàng đơn vị, nhớ 1 → 3 + 2 = 5, nhớ 1 bằng 6, viết 6 ở hàng chục
Kết quả: 36 + 28 = 64
- Phép trừ: 52 – 17 = ?
→ 2 – 7 không được, mượn 1 → 12 – 7 = 5, viết 5 ở hàng đơn vị → 5 – 1 = 4, trừ thêm 1 bằng 3, viết 3 ở hàng chục
Kết quả: 52 – 17 = 35
>>>> Xem thêm: Khủng hoảng tâm lý tuổi dậy thì và cách giúp con vượt qua
3. Dạng 3: Tìm số chưa biết của phép tính
Dạng bài này sẽ giúp bé rèn luyện kỹ năng giải các bài toán đơn giản bằng cách xác định giá trị của một số chưa biết trong phép tính. Trẻ sẽ học cách sử dụng các phép tính ngược chẳng hạn như trừ các số hạng đã biết để tìm số hạng chưa biết.
Ví dụ:
- Điền số thích hợp vào ô trống:
Số hạng | 27 | 23 | |
Số hạng | 32 | 57 | |
Tổng | 89 | 92 |
– Các số còn thiếu lần lượt là: 59, 66, 35
Số bị trừ | 73 | 80 | |
Số trừ | 34 | 67 | |
Hiệu | 26 | 13 |
– Các số còn thiếu lần lượt là: 47, 46, 80
- Tìm X:
a, 46 + x = 56
………………………………… ………………………………… |
b, x – 13 = 79
………………………………….. ………………………………….. |
Lời giải: a, 10 b, 92
4. Dạng 4: Bài toán có lời văn
Trong dạng bài này, bé sẽ đọc một đoạn văn mô tả tình huống hoặc câu chuyện, sau đó sử dụng các thông tin mà đề bài đã cho để tìm ra đáp án. Dạng bài toán có lời văn không chỉ rèn luyện kỹ năng tính toán mà còn giúp trẻ học cách phân tích và áp dụng các phép tính phù hợp để tìm ra đáp án.
Ví dụ: Đàn dê thứ nhất có 46 con, đàn dê thứ hai có 38 con. Hỏi hai đàn dê có bao nhiêu con?
Lời giải:
Hai đàn dê có tổng số con là: 46 + 38 = 84 (con)
Đáp số: 84 con bò
>>>> Xem thêm: Cách dạy trẻ 5 tuổi bướng bỉnh, mẹ không cần quát mắng
5. Dạng 5: Đơn vị đo độ dài
Trong dạng bài toán đơn vị đo độ dài, bé cần phải nắm vững kiến thức về đơn vị đo như mét (ký hiệu: m), đề-xi-mét (ký hiệu: dm), xăng-ti-mét (ký hiệu: cm) vì đây là những đơn vị đo độ cơ dài bản và quan trọng nhất trong các bài toán hình học.
Ví dụ:
a, 2dm7cm = … cm | b, 36cm = …dm …cm | c, 80cm = …dm |
d, 5dm = …cm | e, 42dm + 15dm = …dm | e, 42m – 13m = …m |
Lời giải:
a, 2dm7cm = 27 cm | b, 36cm = 3dm 6cm | c, 80cm = 8dm |
d, 5dm = 5cm | e, 42dm + 15dm = 57dm | e, 42m – 13m = 55m |
6. Dạng 6: Tính nhẩm, tính nhanh
Phương pháp tính nhẩm, tính nhanh của toán lớp 2 thường được áp dụng trong các bài toán có phép cộng, phép trừ hoặc có thể kết hợp cả hai dạng. Dạng toán này sẽ giúp trẻ kích thích tư duy, tốc độ để giải bài trong thời gian nhanh nhất có thể.
Ví dụ: 1+2+3+4+5+6+7+8+9 =?
= (1+9) + (2+8) + (3+7) + (4+6) + 5 = 10 +10 +10 +10 +5 = 45
>>>> Xem thêm: Bé 4 tuổi cần học những gì? Bí quyết phát triển toàn diện
7. Dạng 7: Tính chu vi hình học và độ dài đường gấp khúc
Dạng bài tính chu vi hình học và độ dài đường gấp khúc giúp bé hiểu sâu đồng thời có thể vận dụng các công thức để tính toán trong thực tế. Trẻ sẽ được học cách tính chu vi của các hình học cơ bản như hình vuông, hình chữ nhật, hình tam giác bằng cách cộng các chiều dài của các cạnh lại với nhau. Đồng thời cũng giúp bé biết cách tính tổng chiều dài của một đường gấp khúc bằng cách cộng tất cả các đoạn thẳng liên tiếp. Điều này không chỉ giúp trẻ phát triển kỹ năng tính toán mà còn hiểu rõ hơn về hình học cơ bản trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ: Hình tam giác ABC có cạnh AB dài 13cm, cạnh BC dài 17cm, cạnh CA dài 20cm. Tính chu vi hình tam giác ABC.
Lời giải:
Chu vi hình tam giác ABC là:
13 + 17 + 22 = 84 (cm)
Đáp số: 54cm
Bài viết liên quan:
- Top 8 kỹ năng tự bảo vệ bản thân cho trẻ khi còn bé
- 20+ mẫu tóc trẻ em nam đẹp, hot nhất 2024
- Thực đơn bữa sáng dinh dưỡng cho trẻ tiểu học nhanh gọn, đủ dưỡng chất
- Cách tính ngày đầy tháng cho bé trai đơn giản
Trên đây là 7 dạng toán cơ bản lớp 2 mà bé cần phải nắm vững nếu muốn đạt được điểm số thật tốt ở trường. Edupace hy vọng ba mẹ sẽ cùng con có những giờ tự học thật vui và thú vị để học mà chơi, chơi mà học nhưng lại gặt hái được nhiều bài kiểm tra điểm 10 cho bé nhé!